Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
14,381,957
|
13,610,013
|
16,483,293
|
10,835,102
|
14,767,357
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
47,730
|
34,515
|
58,104
|
146,301
|
36,291
|
Doanh thu thuần
|
14,334,227
|
13,575,498
|
16,425,188
|
10,688,801
|
14,731,065
|
Giá vốn hàng bán
|
12,857,386
|
11,630,941
|
13,664,982
|
9,623,249
|
13,606,226
|
Lợi nhuận gộp
|
1,476,841
|
1,944,557
|
2,760,206
|
1,065,552
|
1,124,839
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
202,652
|
103,621
|
221,223
|
90,755
|
93,551
|
Chi phí tài chính
|
129,254
|
83,707
|
360,852
|
241,765
|
238,961
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
88,603
|
53,087
|
85,422
|
140,646
|
143,081
|
Chi phí bán hàng
|
667,598
|
905,623
|
1,351,605
|
737,716
|
821,067
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
204,841
|
322,130
|
366,463
|
297,246
|
311,045
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
714,348
|
767,982
|
934,310
|
-82,781
|
-134,493
|
Thu nhập khác
|
10,955
|
26,062
|
11,834
|
12,271
|
12,351
|
Chi phí khác
|
19,714
|
16,795
|
5,802
|
25,009
|
57,478
|
Lợi nhuận khác
|
-8,759
|
9,267
|
6,032
|
-12,738
|
-45,128
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
36,548
|
31,265
|
31,801
|
37,638
|
18,189
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
705,590
|
777,249
|
940,342
|
-95,519
|
-179,620
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
71,970
|
69,249
|
57,980
|
12,533
|
18,021
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
16,571
|
49,368
|
50,180
|
-2,981
|
37,303
|
Chi phí thuế TNDN
|
88,542
|
118,617
|
108,159
|
9,551
|
55,324
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
617,048
|
658,633
|
832,183
|
-105,071
|
-234,945
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
-325
|
14,792
|
9,586
|
-7,545
|
5,641
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
617,373
|
643,841
|
822,597
|
-97,526
|
-240,585
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|