I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
705,590
|
777,249
|
940,342
|
-95,519
|
-179,590
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
205,900
|
180,583
|
222,605
|
346,031
|
252,983
|
- Khấu hao TSCĐ
|
177,082
|
189,180
|
202,012
|
213,168
|
200,353
|
- Các khoản dự phòng
|
42,151
|
45,018
|
64,084
|
44,095
|
-88,395
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
-15,369
|
-32,582
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-8,352
|
-2,136
|
-70,938
|
-5,340
|
-5,883
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
-769
|
0
|
-3,546
|
-960
|
994
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-92,815
|
-89,197
|
7,000
|
-45,578
|
320
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
-28,847
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
88,603
|
53,087
|
85,422
|
140,646
|
143,081
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
|
0
|
2,511
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
911,490
|
957,832
|
1,162,947
|
250,511
|
73,393
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-196,616
|
-260,500
|
191,286
|
218,225
|
-269,770
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-118,969
|
-1,482,756
|
-477,222
|
72,896
|
1,155,079
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
92,902
|
260,928
|
-120,475
|
-117,363
|
432,982
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-10,542
|
11,270
|
-11,469
|
57,755
|
17,984
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-88,603
|
-53,087
|
-85,422
|
-140,646
|
-143,081
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-64,444
|
-69,179
|
-52,926
|
-29,525
|
-3,892
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
201
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-58,197
|
-71,533
|
-31,153
|
-27,130
|
-39,819
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
467,022
|
-707,025
|
575,767
|
284,724
|
1,222,875
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-469,125
|
-553,979
|
-867,946
|
-492,004
|
-333,932
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
769
|
16,096
|
4,622
|
4,355
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-2,013,721
|
-434,600
|
-450,644
|
-218,824
|
-22,500
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
2,272,582
|
1,258,986
|
|
217,659
|
63,126
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-66,953
|
-36,027
|
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
742,500
|
0
|
32,281
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
134,802
|
75,310
|
84,311
|
29,153
|
320
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-141,648
|
325,786
|
-487,157
|
-459,660
|
-260,705
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
49
|
-322
|
2,000
|
10,510
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
6,013
|
|
0
|
-130
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
13,174,153
|
13,517,934
|
15,322,698
|
10,556,267
|
12,525,925
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-12,304,317
|
-13,360,184
|
-14,561,858
|
-10,583,059
|
-13,135,842
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-710,803
|
-401,648
|
-498,925
|
-159,685
|
-307,055
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
159,034
|
-237,837
|
261,593
|
-184,477
|
-906,592
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
484,408
|
-619,075
|
350,203
|
-359,414
|
55,579
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
625,387
|
1,119,885
|
488,222
|
838,145
|
465,325
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
369
|
-12,589
|
-279
|
-13,406
|
-1,124
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
1,110,164
|
488,222
|
838,145
|
465,325
|
519,780
|