単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 705,590 777,249 940,342 -95,519 -179,590
2. Điều chỉnh cho các khoản 205,900 180,583 222,605 346,031 252,983
- Khấu hao TSCĐ 177,082 189,180 202,012 213,168 200,353
- Các khoản dự phòng 42,151 45,018 64,084 44,095 -88,395
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 -15,369 -32,582 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -8,352 -2,136 -70,938 -5,340 -5,883
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ -769 0 -3,546 -960 994
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -92,815 -89,197 7,000 -45,578 320
- Lãi tiền gửi 0 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 -28,847 0 0
- Chi phí lãi vay 88,603 53,087 85,422 140,646 143,081
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0 2,511
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 911,490 957,832 1,162,947 250,511 73,393
- Tăng, giảm các khoản phải thu -196,616 -260,500 191,286 218,225 -269,770
- Tăng, giảm hàng tồn kho -118,969 -1,482,756 -477,222 72,896 1,155,079
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 92,902 260,928 -120,475 -117,363 432,982
- Tăng giảm chi phí trả trước -10,542 11,270 -11,469 57,755 17,984
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -88,603 -53,087 -85,422 -140,646 -143,081
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -64,444 -69,179 -52,926 -29,525 -3,892
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 201 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -58,197 -71,533 -31,153 -27,130 -39,819
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 467,022 -707,025 575,767 284,724 1,222,875
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -469,125 -553,979 -867,946 -492,004 -333,932
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 769 16,096 4,622 4,355 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -2,013,721 -434,600 -450,644 -218,824 -22,500
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 2,272,582 1,258,986 217,659 63,126
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -66,953 -36,027 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 742,500 0 32,281
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 134,802 75,310 84,311 29,153 320
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -141,648 325,786 -487,157 -459,660 -260,705
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 49 -322 2,000 10,510
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 6,013 0 -130
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 13,174,153 13,517,934 15,322,698 10,556,267 12,525,925
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -12,304,317 -13,360,184 -14,561,858 -10,583,059 -13,135,842
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -710,803 -401,648 -498,925 -159,685 -307,055
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 159,034 -237,837 261,593 -184,477 -906,592
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 484,408 -619,075 350,203 -359,414 55,579
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 625,387 1,119,885 488,222 838,145 465,325
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 369 -12,589 -279 -13,406 -1,124
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 1,110,164 488,222 838,145 465,325 519,780