単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 54,560 -72,476 -172,920 41,345 166,558
2. Điều chỉnh cho các khoản 29,618 54,102 44,671 89,234 116,971
- Khấu hao TSCĐ 65,037 65,308 9,982 67,680 65,376
- Các khoản dự phòng -65,118 -84,521 19,865 -1,322 16,620
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 11,509
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 6,751 -1,099 -4,286 440 2,057
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ -817 1,649 -19
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -13,674 19,257 -18,936 -7,521 -988
- Lãi tiền gửi
- Thu nhập lãi 1,448
- Chi phí lãi vay 37,438 40,551 35,534 29,958 33,926
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 2,511
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 84,178 -18,374 -128,249 130,579 283,530
- Tăng, giảm các khoản phải thu -309,253 -132,108 295,976 255,391 -111,325
- Tăng, giảm hàng tồn kho -635,444 862,465 1,077,584 481,520 -750,889
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 137,459 -285,039 354,979 -616,603 604,582
- Tăng giảm chi phí trả trước 17,299 5,215 13,219 11,879 5,307
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 3,271 -1,438
- Tiền lãi vay phải trả -37,438 -40,551 -35,534 -29,958 -34,532
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -2,949 2,949 -3,892 -6,421
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh -55
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -17,258 -1,665 -27,679 -15,835 -8,922
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -763,405 392,837 1,550,297 216,351 -20,107
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -87,703 -44,680 -107,542 -136,909 -131,989
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 1,012 -1,012 71
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -1,837 -22,863 2,200 -14,000 12,500
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 140 19,493 1,634 14,965 -7,465
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
6. Chi đầu tư ngắn hạn
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 28,420 3,861 13,138 -13,138
9. Lãi tiền gửi đã thu
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 25,511 -1,549 -30,055 12,807
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -62,877 -22,191 -129,902 -122,805 -127,215
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 10,510
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành -130
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 3,915,471 4,385,097 1,676,831 2,599,141 3,626,915
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -3,041,278 -4,579,999 -2,716,181 -2,948,831 -3,203,721
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính -34,800 34,800
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 24,795
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -372 -6,223 -300,460 -286,328
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 873,820 -211,131 -1,294,629 -349,690 136,866
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 47,538 159,515 125,766 -256,144 -10,457
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 154,817 239,890 395,787 519,780 263,490
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 37,536 -3,618 -1,773 -146 -13,434
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 239,890 395,787 519,780 263,490 239,600