Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
3,716,382
|
4,347,683
|
3,916,023
|
2,856,378
|
3,629,253
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
-21,322
|
3,452
|
17,462
|
9,197
|
8,400
|
Doanh thu thuần
|
3,737,704
|
4,344,231
|
3,898,561
|
2,847,182
|
3,620,853
|
Giá vốn hàng bán
|
3,344,865
|
3,959,795
|
3,797,489
|
2,594,906
|
3,188,871
|
Lợi nhuận gộp
|
392,839
|
384,436
|
101,072
|
252,276
|
431,982
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
32,458
|
8,596
|
36,191
|
31,146
|
36,766
|
Chi phí tài chính
|
70,191
|
72,305
|
48,134
|
56,424
|
76,715
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
37,438
|
40,551
|
35,534
|
29,958
|
33,926
|
Chi phí bán hàng
|
188,572
|
312,154
|
152,220
|
111,165
|
153,763
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
71,794
|
73,050
|
99,856
|
64,922
|
68,596
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
68,220
|
-64,475
|
-155,876
|
50,910
|
175,245
|
Thu nhập khác
|
-322
|
2,671
|
6,621
|
-25
|
2,621
|
Chi phí khác
|
13,338
|
10,702
|
23,665
|
9,540
|
11,308
|
Lợi nhuận khác
|
-13,660
|
-8,031
|
-17,044
|
-9,565
|
-8,687
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
-26,520
|
|
7,071
|
|
5,570
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
54,560
|
-72,506
|
-172,920
|
41,345
|
166,558
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
4,324
|
5,579
|
5,948
|
11,072
|
-2,312
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
11,821
|
12,052
|
11,605
|
12,590
|
-3,937
|
Chi phí thuế TNDN
|
16,145
|
17,631
|
17,553
|
23,661
|
-6,248
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
38,416
|
-90,137
|
-190,473
|
17,684
|
164,933
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
5,368
|
3,740
|
-3,546
|
|
4,068
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
33,048
|
-93,877
|
-186,927
|
17,684
|
160,865
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|