Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
3,238,174
|
2,787,268
|
3,716,382
|
4,347,683
|
3,916,023
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
15,146
|
36,699
|
-21,322
|
3,452
|
17,462
|
Doanh thu thuần
|
3,223,027
|
2,750,569
|
3,737,704
|
4,344,231
|
3,898,561
|
Giá vốn hàng bán
|
2,933,096
|
2,504,077
|
3,344,865
|
3,959,795
|
3,797,489
|
Lợi nhuận gộp
|
289,932
|
246,492
|
392,839
|
384,436
|
101,072
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
26,827
|
16,305
|
32,458
|
8,596
|
36,191
|
Chi phí tài chính
|
68,112
|
48,331
|
70,191
|
72,305
|
48,134
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
37,736
|
29,558
|
37,438
|
40,551
|
35,534
|
Chi phí bán hàng
|
218,601
|
168,121
|
188,572
|
312,154
|
152,220
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
79,947
|
66,345
|
71,794
|
73,050
|
99,856
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-33,965
|
17,639
|
68,220
|
-64,475
|
-155,876
|
Thu nhập khác
|
6,565
|
3,411
|
-322
|
2,671
|
6,621
|
Chi phí khác
|
22,243
|
9,774
|
13,338
|
10,702
|
23,665
|
Lợi nhuận khác
|
-15,678
|
-6,363
|
-13,660
|
-8,031
|
-17,044
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
15,936
|
37,638
|
-26,520
|
|
7,071
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-49,642
|
11,276
|
54,560
|
-72,506
|
-172,920
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
2,667
|
2,170
|
4,324
|
5,579
|
5,948
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-61,425
|
1,826
|
11,821
|
12,052
|
11,605
|
Chi phí thuế TNDN
|
-58,758
|
3,996
|
16,145
|
17,631
|
17,553
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
9,116
|
7,280
|
38,416
|
-90,137
|
-190,473
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
-3,080
|
78
|
5,368
|
3,740
|
-3,546
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
12,196
|
7,201
|
33,048
|
-93,877
|
-186,927
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|