単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 7,331,222 6,141,359 5,185,706 5,968,719 6,885,670
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 395,787 519,780 263,490 239,600 267,622
1. Tiền 319,787 157,280 180,490 234,100 267,622
2. Các khoản tương đương tiền 76,000 362,500 83,000 5,500 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 19,147 15,313 12,515 6,272 10,378
1. Đầu tư ngắn hạn 8,807 8,807 5,536 5,536 5,536
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn -5,581 -5,581 -4,143 -5,536 -5,536
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,722,681 1,523,361 1,256,407 1,303,723 1,641,285
1. Phải thu khách hàng 1,595,041 1,414,474 1,117,949 1,167,935 1,456,792
2. Trả trước cho người bán 166,459 143,781 159,856 182,407 232,316
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 85,165 81,992 95,489 71,983 70,779
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -123,984 -116,887 -116,887 -118,603 -118,603
IV. Tổng hàng tồn kho 4,997,628 3,893,082 3,452,627 4,214,637 4,580,736
1. Hàng tồn kho 5,012,383 3,934,798 3,493,713 4,273,583 4,629,975
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -14,754 -41,716 -41,085 -58,945 -49,239
V. Tài sản ngắn hạn khác 195,979 189,823 200,666 204,487 385,650
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 14,838 15,122 16,839 15,760 22,367
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 158,518 151,069 159,559 165,267 303,168
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 22,623 23,631 24,268 23,459 60,115
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 3,320,156 3,358,554 3,395,178 3,412,456 3,464,733
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 1,941,195 1,987,745 1,971,440 1,917,790 1,874,486
1. Tài sản cố định hữu hình 1,800,235 1,847,862 1,832,891 1,780,386 1,738,331
- Nguyên giá 4,168,515 4,170,373 4,235,648 4,244,236 4,251,194
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,368,279 -2,322,512 -2,402,757 -2,463,850 -2,512,863
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 140,959 139,883 138,548 137,404 136,155
- Nguyên giá 188,009 188,817 188,873 189,211 189,444
- Giá trị hao mòn lũy kế -47,049 -48,934 -50,325 -51,807 -53,289
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 214,956 199,977 186,839 205,547 200,547
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 201,956 186,977 173,839 192,547 192,547
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 171,967 158,385 141,051 141,611 122,794
1. Chi phí trả trước dài hạn 166,455 152,952 139,356 135,128 116,349
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 5,512 5,434 1,695 6,483 6,444
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 10,651,378 9,499,912 8,580,885 9,381,175 10,350,403
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 5,293,276 4,623,405 3,655,977 4,238,601 5,003,401
I. Nợ ngắn hạn 4,921,497 4,267,736 3,333,632 3,910,877 4,596,000
1. Vay và nợ ngắn 4,130,170 3,112,284 2,791,276 3,236,539 3,755,868
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 380,296 477,464 277,325 409,478 501,459
4. Người mua trả tiền trước 122,292 77,475 16,923 96,372 126,337
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 45,691 21,740 31,305 11,259 22,395
6. Phải trả người lao động 96,999 126,819 35,260 68,454 101,443
7. Chi phí phải trả 9,641 60,648 41,992 43,515 44,284
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 67,770 311,572 67,762 31,010 33,095
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 371,778 355,669 322,345 327,724 407,401
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 1,000 1,000 1,000 1,000 1,000
4. Vay và nợ dài hạn 186,366 160,617 126,689 109,148 182,162
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 151,750 163,277 163,198 185,695 193,860
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 5,358,103 4,876,507 4,924,908 5,142,575 5,347,002
I. Vốn chủ sở hữu 5,358,103 4,876,507 4,924,908 5,142,575 5,347,002
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 3,998,873 4,009,383 4,009,383 4,009,383 4,010,930
2. Thặng dư vốn cổ phần 292,400 292,270 292,270 292,270 292,143
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 164,362 180,258 175,391 187,655 194,630
7. Quỹ đầu tư phát triển 46,694 121,716 113,827 22,334 11,504
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 79,807 0 79,807
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 718,021 140,236 121,821 496,939 618,581
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 68,638 79,735 71,789 14,250 11,118
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 137,754 132,646 132,409 133,994 139,407
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 10,651,378 9,499,912 8,580,885 9,381,175 10,350,403