単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 6,794,130 7,860,720 7,331,222 6,141,359 5,185,706
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 154,817 239,890 395,787 519,780 263,490
1. Tiền 154,817 232,890 319,787 157,280 180,490
2. Các khoản tương đương tiền 0 7,000 76,000 362,500 83,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 9,080 15,777 19,147 15,313 12,515
1. Đầu tư ngắn hạn 8,807 8,807 8,807 8,807 5,536
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn -5,581 -5,581 -5,581 -5,581 -4,143
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,419,039 1,671,534 1,722,681 1,523,361 1,256,407
1. Phải thu khách hàng 1,216,926 1,555,876 1,595,041 1,414,474 1,117,949
2. Trả trước cho người bán 245,632 168,522 166,459 143,781 159,856
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 81,073 71,120 85,165 81,992 95,489
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -124,593 -123,984 -123,984 -116,887 -116,887
IV. Tổng hàng tồn kho 5,075,619 5,775,573 4,997,628 3,893,082 3,452,627
1. Hàng tồn kho 5,182,399 5,817,843 5,012,383 3,934,798 3,493,713
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -106,779 -42,270 -14,754 -41,716 -41,085
V. Tài sản ngắn hạn khác 135,576 157,946 195,979 189,823 200,666
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 15,200 14,100 14,838 15,122 16,839
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 96,122 120,297 158,518 151,069 159,559
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 24,254 23,550 22,623 23,631 24,268
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 3,358,124 3,337,657 3,320,156 3,358,554 3,395,178
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 1,844,391 1,995,588 1,941,195 1,987,745 1,971,440
1. Tài sản cố định hữu hình 1,701,047 1,852,505 1,800,235 1,847,862 1,832,891
- Nguyên giá 3,953,180 4,164,654 4,168,515 4,170,373 4,235,648
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,252,132 -2,312,149 -2,368,279 -2,322,512 -2,402,757
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 143,344 143,082 140,959 139,883 138,548
- Nguyên giá 186,857 188,363 188,009 188,817 188,873
- Giá trị hao mòn lũy kế -43,513 -45,281 -47,049 -48,934 -50,325
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 233,338 214,956 214,956 199,977 186,839
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 215,338 201,956 201,956 186,977 173,839
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 196,477 188,497 171,967 158,385 141,051
1. Chi phí trả trước dài hạn 188,608 182,986 166,455 152,952 139,356
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 7,869 5,512 5,512 5,434 1,695
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 10,152,254 11,198,378 10,651,378 9,499,912 8,580,885
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 4,683,681 5,696,758 5,293,276 4,623,405 3,655,977
I. Nợ ngắn hạn 4,224,692 5,317,387 4,921,497 4,267,736 3,333,632
1. Vay và nợ ngắn 3,333,994 4,305,482 4,130,170 3,112,284 2,791,276
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 620,847 613,106 380,296 477,464 277,325
4. Người mua trả tiền trước 85,105 165,356 122,292 77,475 16,923
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 16,064 29,064 45,691 21,740 31,305
6. Phải trả người lao động 34,429 87,524 96,999 126,819 35,260
7. Chi phí phải trả 7,267 10,621 9,641 60,648 41,992
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 53,224 36,180 67,770 311,572 67,762
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 458,989 379,371 371,778 355,669 322,345
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 1,000 1,000 1,000 1,000 1,000
4. Vay và nợ dài hạn 297,670 206,010 186,366 160,617 126,689
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 130,079 139,699 151,750 163,277 163,198
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 5,468,573 5,501,620 5,358,103 4,876,507 4,924,908
I. Vốn chủ sở hữu 5,468,573 5,501,620 5,358,103 4,876,507 4,924,908
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 3,998,873 3,998,873 3,998,873 4,009,383 4,009,383
2. Thặng dư vốn cổ phần 292,400 292,400 292,400 292,270 292,270
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 168,190 175,107 164,362 180,258 175,391
7. Quỹ đầu tư phát triển 92,399 78,515 46,694 121,716 113,827
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 79,807
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 782,693 815,741 718,021 140,236 121,821
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 73,761 70,054 68,638 79,735 71,789
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 134,018 140,984 137,754 132,646 132,409
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 10,152,254 11,198,378 10,651,378 9,499,912 8,580,885