DUPONT
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 3,02 | 1,76 | 3,19 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 6,81 | 5,20 | 8,84 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,15 | 0,13 | 0,15 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,88 | 2,56 | 2,43 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 22.701,53 | 18.896,54 | 18.315,14 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 5,65 | -16,76 | -3,08 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 31,11 | 32,78 | 31,06 |
Tỷ lệ EBIT | % | 18,43 | 13,84 | 16,15 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 63,51 | 46,74 | 62,41 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 58,22 | 80,42 | 87,71 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 87,89 | 114,61 | 45,38 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 68,46 | 77,14 | 80,55 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 44,62 | 44,98 | 47,08 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 215,33 | 234,45 | 162,67 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -5.142,51 | -4.123,38 | -4.264,60 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,91 | 0,92 | 0,88 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,70 | 0,70 | 0,56 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,64 | 0,66 | 0,74 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 2,08 | 1,79 | 1,61 |