DUPONT
| Đơn vị | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|
| Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 44,40 | 35,41 |
| Lợi nhuận biên (ROS) | % | 15,98 | 15,36 |
| Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,64 | 1,53 |
| Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,69 | 1,51 |
Hiệu quả quản lý
| Đơn vị | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|
| Doanh thu thuần | Tỷ | 25,14 | 25,93 |
| Tăng trưởng doanh thu | % | 6,35 | 3,15 |
| Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 32,04 | 33,91 |
| Tỷ lệ EBIT | % | 20,89 | 21,13 |
| Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 96,33 | 97,64 |
| Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,42 | 74,46 |
Hiệu quả hoạt động
| Đơn vị | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|
| Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 78,97 | 107,35 |
| Thời gian tồn kho | Ngày | 11,13 | 12,32 |
| Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 11,39 | 20,97 |
| Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 125,44 | 134,25 |
Sức mạnh tài chính
| Đơn vị | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|
| Vốn lưu động ròng | Tỷ | 3,56 | 5,51 |
| Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,70 | 2,37 |
| Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,60 | 2,22 |
| Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,44 | 0,44 |
| Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,69 | 0,51 |