DUPONT
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 2,11 | 1,93 | 2,02 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 17,45 | 16,34 | 13,19 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,10 | 0,09 | 0,12 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,24 | 1,29 | 1,25 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 147,30 | 141,55 | 187,46 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 18,20 | -3,90 | 32,43 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 24,20 | 22,25 | 17,27 |
Tỷ lệ EBIT | % | 22,42 | 21,32 | 16,93 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 90,27 | 89,61 | 90,06 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 86,26 | 85,53 | 86,46 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 118,89 | 125,44 | 90,61 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 180,32 | 187,94 | 127,10 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 20,90 | 11,05 | 9,58 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 403,52 | 452,59 | 336,58 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 357,33 | 361,69 | 386,05 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,22 | 2,06 | 2,26 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,43 | 1,37 | 1,54 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,57 | 0,54 | 0,55 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,24 | 0,29 | 0,25 |