DUPONT
Unit | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 6.37 | 5.51 | 5.92 | 6.18 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 1.10 | 1.19 | 1.19 | 1.02 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 1.17 | 1.29 | 1.31 | 1.59 |
Đòn bẩy tài chính | Times | 4.92 | 3.58 | 3.78 | 3.81 |
Management Effectiveness
Unit | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Billions | 1,407.61 | 1,911.74 | 2,083.20 | 2,722.37 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 28.87 | 35.81 | 8.97 | 30.68 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 12.93 | 12.43 | 12.31 | 10.45 |
Tỷ lệ EBIT | % | 4.32 | 4.21 | 5.14 | 3.30 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 37.55 | 37.53 | 29.82 | 40.62 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 68.14 | 75.39 | 77.92 | 76.19 |
Hiệu quả hoạt động
Unit | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Date | 90.55 | 88.82 | 73.42 | 56.03 |
Thời gian tồn kho | Date | 187.89 | 150.95 | 148.81 | 108.87 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Date | 32.90 | 35.87 | 27.45 | 11.63 |
Vòng quay vốn lưu động | Date | 283.84 | 250.56 | 247.57 | 206.58 |
Financial Strength
Unit | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Billions | 124.14 | 230.55 | 225.14 | 277.31 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Times | 1.13 | 1.21 | 1.19 | 1.22 |
Khả năng thanh toán nhanh | Times | 0.46 | 0.56 | 0.56 | 0.65 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Times | 0.09 | 0.11 | 0.11 | 0.10 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Times | 3.98 | 2.63 | 2.83 | 2.86 |