TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
706,923
|
1,094,618
|
1,312,347
|
1,412,999
|
1,540,765
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
4,914
|
9,620
|
14,738
|
46,548
|
141,255
|
1. Tiền
|
4,914
|
9,620
|
14,738
|
16,548
|
21,255
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
30,000
|
120,000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
34,500
|
91,694
|
128,719
|
198,664
|
256,626
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
254,592
|
349,201
|
465,219
|
419,056
|
417,890
|
1. Phải thu khách hàng
|
184,397
|
302,706
|
379,323
|
384,435
|
331,966
|
2. Trả trước cho người bán
|
63,907
|
42,580
|
26,408
|
13,547
|
37,779
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
2,204
|
2,738
|
4,255
|
5,152
|
17,739
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-7,916
|
-8,081
|
-4,679
|
-4,678
|
-4,690
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
404,716
|
619,645
|
682,167
|
737,231
|
722,975
|
1. Hàng tồn kho
|
412,639
|
628,207
|
690,033
|
740,402
|
727,147
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-7,923
|
-8,562
|
-7,866
|
-3,170
|
-4,172
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
8,201
|
24,457
|
21,503
|
11,499
|
2,020
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
3,541
|
5,110
|
4,978
|
5,424
|
1,979
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
4,577
|
19,260
|
15,999
|
6,034
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
82
|
88
|
526
|
41
|
41
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
66,655
|
106,392
|
165,422
|
177,993
|
174,592
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
849
|
825
|
2,276
|
2,281
|
2,167
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
849
|
825
|
2,276
|
2,281
|
2,167
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
29,358
|
29,230
|
25,996
|
102,807
|
94,609
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
23,966
|
24,050
|
20,721
|
96,442
|
88,113
|
- Nguyên giá
|
113,709
|
121,677
|
122,636
|
177,184
|
179,098
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-89,743
|
-97,627
|
-101,915
|
-80,742
|
-90,985
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
5,391
|
5,180
|
5,275
|
6,365
|
6,496
|
- Nguyên giá
|
5,941
|
6,018
|
6,460
|
7,987
|
8,687
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-550
|
-838
|
-1,185
|
-1,622
|
-2,191
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
14,143
|
40,163
|
30,695
|
35,905
|
48,135
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
9,143
|
15,163
|
15,695
|
15,905
|
28,135
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
3,762
|
5,656
|
11,167
|
13,207
|
9,183
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
2,418
|
1,966
|
9,006
|
9,352
|
5,535
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
1,343
|
3,691
|
2,160
|
3,855
|
3,648
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
29,723
|
26,450
|
23,178
|
19,906
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
773,579
|
1,201,010
|
1,477,769
|
1,590,991
|
1,715,357
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
560,702
|
972,101
|
1,083,982
|
1,189,350
|
1,285,514
|
I. Nợ ngắn hạn
|
559,138
|
970,481
|
1,081,801
|
1,187,855
|
1,263,456
|
1. Vay và nợ ngắn
|
381,061
|
793,168
|
868,601
|
980,284
|
1,137,307
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
126,633
|
110,011
|
163,985
|
136,596
|
77,672
|
4. Người mua trả tiền trước
|
8,841
|
26,333
|
22,860
|
37,363
|
13,561
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
8,716
|
12,385
|
10,304
|
18,473
|
18,225
|
6. Phải trả người lao động
|
6,519
|
5,389
|
5,320
|
4,676
|
4,276
|
7. Chi phí phải trả
|
20,544
|
12,747
|
1,846
|
3,285
|
7,234
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
697
|
1,574
|
4,055
|
2,611
|
3,321
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
5,738
|
8,323
|
4,449
|
3,662
|
556
|
II. Nợ dài hạn
|
1,564
|
1,621
|
2,181
|
1,495
|
22,058
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
20,774
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
1,564
|
1,621
|
2,181
|
1,495
|
1,284
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
212,877
|
228,908
|
393,788
|
401,641
|
429,843
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
212,877
|
228,908
|
393,788
|
401,641
|
429,843
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
158,886
|
166,826
|
316,465
|
316,465
|
341,778
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
5,672
|
5,672
|
5,348
|
5,348
|
5,348
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
5,916
|
6,341
|
7,113
|
8,570
|
9,828
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
25,172
|
34,650
|
45,742
|
52,366
|
53,078
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
390
|
551
|
381
|
905
|
1,304
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
17,230
|
15,418
|
19,119
|
18,892
|
19,811
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
773,579
|
1,201,010
|
1,477,769
|
1,590,991
|
1,715,357
|