単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 1,765,032 1,570,790 1,540,765 1,866,332 2,167,627
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 101,430 36,538 141,255 101,294 166,740
1. Tiền 41,430 6,538 21,255 51,294 26,740
2. Các khoản tương đương tiền 60,000 30,000 120,000 50,000 140,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 280,328 264,328 256,626 330,014 301,371
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 662,033 535,530 417,890 575,128 718,450
1. Phải thu khách hàng 628,665 478,309 331,966 523,024 656,941
2. Trả trước cho người bán 8,393 17,557 37,779 8,548 23,832
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 9,557 9,746 17,739 12,335 15,256
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -4,678 -4,678 -4,690 -4,694 -4,694
IV. Tổng hàng tồn kho 711,157 691,377 722,975 845,794 964,916
1. Hàng tồn kho 730,062 703,414 727,147 850,007 970,738
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -18,905 -12,038 -4,172 -4,213 -5,822
V. Tài sản ngắn hạn khác 10,083 43,017 2,020 14,103 16,150
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 5,004 7,597 1,979 5,160 4,568
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 5,040 35,380 0 8,903 10,431
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 40 39 41 40 1,151
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 171,126 168,862 174,592 170,392 168,657
I. Các khoản phải thu dài hạn 2,407 2,505 2,167 2,167 2,352
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 2,407 2,505 2,167 2,167 2,352
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 98,847 96,141 94,609 91,668 88,778
1. Tài sản cố định hữu hình 92,053 89,495 88,113 85,321 82,581
- Nguyên giá 178,334 178,644 179,098 179,208 179,227
- Giá trị hao mòn lũy kế -86,281 -89,149 -90,985 -93,887 -96,646
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 6,795 6,645 6,496 6,347 6,198
- Nguyên giá 8,687 8,687 8,687 8,687 8,687
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,892 -2,042 -2,191 -2,340 -2,489
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 37,537 45,231 48,135 48,784 48,952
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 17,537 25,231 28,135 28,784 28,952
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 10,599 4,068 9,183 8,211 8,264
1. Chi phí trả trước dài hạn 6,831 994 5,535 2,819 2,641
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 3,768 3,074 3,648 5,393 5,624
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 21,542 20,724 19,906 19,088 18,270
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,936,158 1,739,652 1,715,357 2,036,724 2,336,283
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 1,510,005 1,312,151 1,285,514 1,578,235 1,865,540
I. Nợ ngắn hạn 1,508,703 1,293,625 1,263,456 1,576,744 1,863,515
1. Vay và nợ ngắn 988,544 1,028,043 1,137,307 1,071,283 1,240,068
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 438,770 159,449 77,672 383,481 551,309
4. Người mua trả tiền trước 28,162 24,240 13,561 14,207 13,007
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 31,770 62,406 18,225 18,064 21,806
6. Phải trả người lao động 5,103 4,247 4,276 3,572 4,922
7. Chi phí phải trả 4,818 3,699 7,234 7,170 24,213
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 3,721 3,817 3,321 74,383 3,818
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 6,407 3,995 556 3,224 3,069
II. Nợ dài hạn 1,302 18,526 22,058 1,491 2,025
1. Phải trả dài hạn người bán 0 17,225 20,774 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 660
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 1,302 1,302 1,284 1,491 1,365
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 426,153 427,501 429,843 458,489 470,743
I. Vốn chủ sở hữu 426,153 427,501 429,843 458,489 470,743
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 316,465 316,465 341,778 357,601 357,601
2. Thặng dư vốn cổ phần 5,348 5,348 5,348 5,348 5,348
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 9,828 9,828 9,828 9,828 11,175
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 73,231 76,502 53,078 69,098 81,273
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,408 1,408 1,304 1,304 1,304
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 21,281 19,357 19,811 16,615 15,346
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,936,158 1,739,652 1,715,357 2,036,724 2,336,283