単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 1,388,039 1,641,433 1,765,032 1,570,790 1,540,765
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 17,200 64,869 101,430 36,538 141,255
1. Tiền 17,200 34,869 41,430 6,538 21,255
2. Các khoản tương đương tiền 0 30,000 60,000 30,000 120,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 212,952 260,664 280,328 264,328 256,626
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 434,710 580,994 662,033 535,530 417,890
1. Phải thu khách hàng 384,932 537,398 628,665 478,309 331,966
2. Trả trước cho người bán 28,292 18,676 8,393 17,557 37,779
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 5,216 8,268 9,557 9,746 17,739
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -4,331 -4,678 -4,678 -4,678 -4,690
IV. Tổng hàng tồn kho 711,522 722,225 711,157 691,377 722,975
1. Hàng tồn kho 714,710 725,395 730,062 703,414 727,147
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -3,188 -3,170 -18,905 -12,038 -4,172
V. Tài sản ngắn hạn khác 11,656 12,681 10,083 43,017 2,020
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 5,560 5,387 5,004 7,597 1,979
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 6,051 7,253 5,040 35,380 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 45 41 40 39 41
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 190,625 175,531 171,126 168,862 174,592
I. Các khoản phải thu dài hạn 2,281 2,281 2,407 2,505 2,167
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 2,281 2,281 2,407 2,505 2,167
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 102,807 100,079 98,847 96,141 94,609
1. Tài sản cố định hữu hình 96,442 93,847 92,053 89,495 88,113
- Nguyên giá 177,184 177,413 178,334 178,644 179,098
- Giá trị hao mòn lũy kế -80,742 -83,567 -86,281 -89,149 -90,985
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 6,365 6,233 6,795 6,645 6,496
- Nguyên giá 7,987 7,987 8,687 8,687 8,687
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,622 -1,754 -1,892 -2,042 -2,191
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 49,092 37,767 37,537 45,231 48,135
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 13,092 17,767 17,537 25,231 28,135
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 13,073 12,430 10,599 4,068 9,183
1. Chi phí trả trước dài hạn 9,216 7,972 6,831 994 5,535
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 3,857 4,458 3,768 3,074 3,648
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 23,178 22,360 21,542 20,724 19,906
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,578,664 1,816,964 1,936,158 1,739,652 1,715,357
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 1,177,297 1,401,559 1,510,005 1,312,151 1,285,514
I. Nợ ngắn hạn 1,174,985 1,400,064 1,508,703 1,293,625 1,263,456
1. Vay và nợ ngắn 977,833 1,132,422 988,544 1,028,043 1,137,307
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 129,001 149,935 438,770 159,449 77,672
4. Người mua trả tiền trước 39,650 78,522 28,162 24,240 13,561
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 15,166 24,391 31,770 62,406 18,225
6. Phải trả người lao động 4,866 4,696 5,103 4,247 4,276
7. Chi phí phải trả 3,285 3,074 4,818 3,699 7,234
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 2,615 2,874 3,721 3,817 3,321
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 908 3,189 6,407 3,995 556
II. Nợ dài hạn 2,312 1,495 1,302 18,526 22,058
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 17,225 20,774
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 2,312 1,495 1,302 1,302 1,284
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 401,368 415,405 426,153 427,501 429,843
I. Vốn chủ sở hữu 401,368 415,405 426,153 427,501 429,843
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 316,465 316,465 316,465 316,465 341,778
2. Thặng dư vốn cổ phần 5,348 5,348 5,348 5,348 5,348
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 8,293 8,570 9,828 9,828 9,828
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 52,015 65,532 73,231 76,502 53,078
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 905 905 1,408 1,408 1,304
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 19,247 19,489 21,281 19,357 19,811
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,578,664 1,816,964 1,936,158 1,739,652 1,715,357