TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1,641,433
|
1,765,032
|
1,570,790
|
1,540,765
|
1,866,332
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
64,869
|
101,430
|
36,538
|
141,255
|
101,294
|
1. Tiền
|
34,869
|
41,430
|
6,538
|
21,255
|
51,294
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
30,000
|
60,000
|
30,000
|
120,000
|
50,000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
260,664
|
280,328
|
264,328
|
256,626
|
330,014
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
580,994
|
662,033
|
535,530
|
417,890
|
575,128
|
1. Phải thu khách hàng
|
537,398
|
628,665
|
478,309
|
331,966
|
523,024
|
2. Trả trước cho người bán
|
18,676
|
8,393
|
17,557
|
37,779
|
8,548
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
8,268
|
9,557
|
9,746
|
17,739
|
12,335
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-4,678
|
-4,678
|
-4,678
|
-4,690
|
-4,694
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
722,225
|
711,157
|
691,377
|
722,975
|
845,794
|
1. Hàng tồn kho
|
725,395
|
730,062
|
703,414
|
727,147
|
850,007
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-3,170
|
-18,905
|
-12,038
|
-4,172
|
-4,213
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
12,681
|
10,083
|
43,017
|
2,020
|
14,103
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
5,387
|
5,004
|
7,597
|
1,979
|
5,160
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
7,253
|
5,040
|
35,380
|
0
|
8,903
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
41
|
40
|
39
|
41
|
40
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
175,531
|
171,126
|
168,862
|
174,592
|
170,392
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
2,281
|
2,407
|
2,505
|
2,167
|
2,167
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
2,281
|
2,407
|
2,505
|
2,167
|
2,167
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
100,079
|
98,847
|
96,141
|
94,609
|
91,668
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
93,847
|
92,053
|
89,495
|
88,113
|
85,321
|
- Nguyên giá
|
177,413
|
178,334
|
178,644
|
179,098
|
179,208
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-83,567
|
-86,281
|
-89,149
|
-90,985
|
-93,887
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
6,233
|
6,795
|
6,645
|
6,496
|
6,347
|
- Nguyên giá
|
7,987
|
8,687
|
8,687
|
8,687
|
8,687
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,754
|
-1,892
|
-2,042
|
-2,191
|
-2,340
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
37,767
|
37,537
|
45,231
|
48,135
|
48,784
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
17,767
|
17,537
|
25,231
|
28,135
|
28,784
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
12,430
|
10,599
|
4,068
|
9,183
|
8,211
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
7,972
|
6,831
|
994
|
5,535
|
2,819
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
4,458
|
3,768
|
3,074
|
3,648
|
5,393
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
22,360
|
21,542
|
20,724
|
19,906
|
19,088
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1,816,964
|
1,936,158
|
1,739,652
|
1,715,357
|
2,036,724
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1,401,559
|
1,510,005
|
1,312,151
|
1,285,514
|
1,578,235
|
I. Nợ ngắn hạn
|
1,400,064
|
1,508,703
|
1,293,625
|
1,263,456
|
1,576,744
|
1. Vay và nợ ngắn
|
1,132,422
|
988,544
|
1,028,043
|
1,137,307
|
1,071,283
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
149,935
|
438,770
|
159,449
|
77,672
|
383,481
|
4. Người mua trả tiền trước
|
78,522
|
28,162
|
24,240
|
13,561
|
14,207
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
24,391
|
31,770
|
62,406
|
18,225
|
18,064
|
6. Phải trả người lao động
|
4,696
|
5,103
|
4,247
|
4,276
|
3,572
|
7. Chi phí phải trả
|
3,074
|
4,818
|
3,699
|
7,234
|
7,170
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
2,874
|
3,721
|
3,817
|
3,321
|
74,383
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
3,189
|
6,407
|
3,995
|
556
|
3,224
|
II. Nợ dài hạn
|
1,495
|
1,302
|
18,526
|
22,058
|
1,491
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
17,225
|
20,774
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
1,495
|
1,302
|
1,302
|
1,284
|
1,491
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
415,405
|
426,153
|
427,501
|
429,843
|
458,489
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
415,405
|
426,153
|
427,501
|
429,843
|
458,489
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
316,465
|
316,465
|
316,465
|
341,778
|
357,601
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
5,348
|
5,348
|
5,348
|
5,348
|
5,348
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
8,570
|
9,828
|
9,828
|
9,828
|
9,828
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
65,532
|
73,231
|
76,502
|
53,078
|
69,098
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
905
|
1,408
|
1,408
|
1,304
|
1,304
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
19,489
|
21,281
|
19,357
|
19,811
|
16,615
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1,816,964
|
1,936,158
|
1,739,652
|
1,715,357
|
2,036,724
|