単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 497,837 1,036,222 666,320 740,485 1,063,948
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -469,140 -677,474 -701,150 -681,496 -817,071
3. Tiền chi trả cho người lao động -10,142 -11,785 -10,893 -10,351 -12,847
4. Tiền chi trả lãi vay -17,805 -16,754 -14,370 -15,690 -15,906
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp -920 -6,433 -2,534 -110
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 1,236 6,925 6,341 3,443 1,601
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -74,017 -134,504 -40,007 -50,954 -137,872
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -72,952 196,197 -96,293 -14,563 81,745
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -229 -1,344 -390
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 136
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -80,212 -22,706 -23,790 -207,735 -66,310
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 17,482 5,042 19,900 214,490 62,092
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -12,000
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 1,194 3,327 7,714 3,124 2,711
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -61,765 -15,680 -8,176 10,016 -1,897
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 900 15,823
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 616,755 766,862 525,275 707,176 690,116
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -464,617 -910,741 -485,776 -597,912 -756,139
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 153,038 -143,879 39,499 109,264 -50,201
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 18,321 36,638 -64,969 104,717 29,647
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 46,548 64,869 101,508 36,538 71,646
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 64,869 101,508 36,538 141,255 101,294