I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
997,668
|
497,837
|
1,036,222
|
666,320
|
740,485
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-910,387
|
-469,140
|
-677,474
|
-701,150
|
-681,496
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-10,441
|
-10,142
|
-11,785
|
-10,893
|
-10,351
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-15,909
|
-17,805
|
-16,754
|
-14,370
|
-15,690
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-1,700
|
-920
|
-6,433
|
-2,534
|
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
19,052
|
1,236
|
6,925
|
6,341
|
3,443
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-173,323
|
-74,017
|
-134,504
|
-40,007
|
-50,954
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-95,039
|
-72,952
|
196,197
|
-96,293
|
-14,563
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-1,008
|
-229
|
-1,344
|
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
136
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
36,299
|
-80,212
|
-22,706
|
-23,790
|
-207,735
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
17,482
|
5,042
|
19,900
|
214,490
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
-12,000
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1,448
|
1,194
|
3,327
|
7,714
|
3,124
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
36,740
|
-61,765
|
-15,680
|
-8,176
|
10,016
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
900
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
709,439
|
616,755
|
766,862
|
525,275
|
707,176
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-631,639
|
-464,617
|
-910,741
|
-485,776
|
-597,912
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-13,640
|
|
|
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
64,160
|
153,038
|
-143,879
|
39,499
|
109,264
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
5,860
|
18,321
|
36,638
|
-64,969
|
104,717
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
11,340
|
46,548
|
64,869
|
101,508
|
36,538
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
17,200
|
64,869
|
101,508
|
36,538
|
141,255
|