単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 666,320 740,485 1,063,948 851,101 1,044,488
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -701,150 -681,496 -817,071 -833,491 -1,081,199
3. Tiền chi trả cho người lao động -10,893 -10,351 -12,847 -11,582 -11,290
4. Tiền chi trả lãi vay -14,370 -15,690 -15,906 -14,954 -15,888
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp -2,534 -110 -7,804 -165
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 6,341 3,443 1,601 4,556 7,834
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -40,007 -50,954 -137,872 -122,551 -46,323
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -96,293 -14,563 81,745 -134,727 -102,543
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -390 -1,584 -48,559
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 136
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -23,790 -207,735 -66,310 -72,700 -63,100
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 19,900 214,490 62,092 97,508 89,711
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -12,000
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 7,714 3,124 2,711 -336 1,240
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -8,176 10,016 -1,897 22,888 -20,708
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 15,823
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 525,275 707,176 690,116 909,824 717,253
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -485,776 -597,912 -756,139 -732,539 -522,306
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 39,499 109,264 -50,201 177,285 194,946
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -64,969 104,717 29,647 65,446 71,696
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 101,508 36,538 71,646 101,294 166,740
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 36,538 141,255 101,294 166,740 238,435