I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
1,036,222
|
666,320
|
740,485
|
1,063,948
|
851,101
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-677,474
|
-701,150
|
-681,496
|
-817,071
|
-833,491
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-11,785
|
-10,893
|
-10,351
|
-12,847
|
-11,582
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-16,754
|
-14,370
|
-15,690
|
-15,906
|
-14,954
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-6,433
|
-2,534
|
|
-110
|
-7,804
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
6,925
|
6,341
|
3,443
|
1,601
|
4,556
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-134,504
|
-40,007
|
-50,954
|
-137,872
|
-122,551
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
196,197
|
-96,293
|
-14,563
|
81,745
|
-134,727
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-1,344
|
|
|
-390
|
-1,584
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
136
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-22,706
|
-23,790
|
-207,735
|
-66,310
|
-72,700
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
5,042
|
19,900
|
214,490
|
62,092
|
97,508
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
-12,000
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
3,327
|
7,714
|
3,124
|
2,711
|
-336
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-15,680
|
-8,176
|
10,016
|
-1,897
|
22,888
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
15,823
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
766,862
|
525,275
|
707,176
|
690,116
|
909,824
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-910,741
|
-485,776
|
-597,912
|
-756,139
|
-732,539
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-143,879
|
39,499
|
109,264
|
-50,201
|
177,285
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
36,638
|
-64,969
|
104,717
|
29,647
|
65,446
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
64,869
|
101,508
|
36,538
|
71,646
|
101,294
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
101,508
|
36,538
|
141,255
|
101,294
|
166,740
|