I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
655,995
|
2,244,281
|
2,936,769
|
3,111,162
|
2,940,863
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-588,235
|
-2,153,106
|
-2,783,604
|
-2,795,904
|
-2,529,260
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-16,262
|
-47,466
|
-47,808
|
-47,587
|
-43,172
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-10,380
|
-41,919
|
-47,315
|
-73,155
|
-64,618
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-8,244
|
-7,959
|
-7,860
|
-5,838
|
-9,886
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
216,341
|
360,205
|
17,204
|
23,321
|
17,944
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-257,113
|
-766,425
|
-118,553
|
-332,406
|
-299,482
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-7,897
|
-412,389
|
-51,166
|
-120,407
|
12,388
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-3,906
|
-2,366
|
-69,827
|
-20,675
|
-1,573
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
277
|
0
|
|
1,813
|
136
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-52,910
|
-126,694
|
-115,602
|
-58,042
|
-334,443
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
51,917
|
35,950
|
39,307
|
97,354
|
256,914
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-10,200
|
0
|
|
|
-12,000
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1,036
|
1,706
|
2,836
|
8,346
|
15,360
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-13,786
|
-91,404
|
-143,285
|
28,796
|
-75,605
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
10,700
|
|
139,330
|
|
900
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
338,801
|
2,046,840
|
1,755,485
|
2,112,935
|
2,616,069
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-317,494
|
-1,513,417
|
-1,681,586
|
-2,003,703
|
-2,459,046
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-7,033
|
|
|
-15,160
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
24,974
|
533,423
|
213,229
|
94,072
|
157,923
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
3,290
|
29,631
|
18,778
|
2,462
|
94,706
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
8,546
|
4,914
|
9,620
|
14,738
|
46,548
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
11,836
|
23,667
|
28,398
|
17,200
|
141,255
|