I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
15,862
|
14,605
|
22,724
|
31,374
|
32,032
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
31,727
|
32,767
|
41,937
|
39,692
|
63,190
|
- Khấu hao TSCĐ
|
5,359
|
4,717
|
5,240
|
5,467
|
10,657
|
- Các khoản dự phòng
|
5,363
|
8,284
|
3,389
|
-7,972
|
-5,484
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
18
|
32
|
-228
|
-599
|
406
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-5,159
|
-3,576
|
-4,418
|
-8,798
|
-17,773
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
26,146
|
23,309
|
37,954
|
51,595
|
75,384
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
47,590
|
47,372
|
64,661
|
71,067
|
95,221
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-7,873
|
-8,095
|
-105,464
|
-55,740
|
33,690
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-21,787
|
-103,709
|
-215,568
|
-61,826
|
-50,368
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
13,760
|
79,674
|
-17,126
|
45,102
|
16,246
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
533
|
-1,255
|
111
|
-6,909
|
-792
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-26,690
|
-22,971
|
-36,983
|
-51,172
|
-74,924
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-3,097
|
-5,531
|
-5,990
|
-7,860
|
-5,838
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
17,480
|
|
-15,823
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-60
|
|
-9
|
-479
|
-47
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
2,376
|
-14,516
|
-298,889
|
-67,817
|
-2,636
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-21,748
|
-6,381
|
-3,241
|
-70,275
|
-31,702
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
10
|
20
|
110
|
80
|
5,665
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-81,318
|
-26,280
|
-109,994
|
-115,604
|
-179,060
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
87,516
|
30,164
|
35,541
|
39,312
|
132,071
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
-37,830
|
-17,917
|
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
4,104
|
|
|
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
5,093
|
2,453
|
3,020
|
4,660
|
10,091
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-6,342
|
-37,854
|
-92,482
|
-141,827
|
-62,935
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
|
139,330
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
820,151
|
961,482
|
1,613,408
|
1,757,006
|
2,142,532
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-823,355
|
-907,999
|
-1,217,331
|
-1,681,573
|
-2,030,849
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
|
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-7
|
-7,839
|
|
|
-14,303
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-3,212
|
45,644
|
396,077
|
214,763
|
97,381
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-7,179
|
-6,726
|
4,706
|
5,118
|
31,810
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
18,784
|
11,640
|
4,914
|
9,620
|
14,738
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
35
|
0
|
0
|
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
11,640
|
4,914
|
9,620
|
14,738
|
46,548
|