単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 14,605 22,724 31,374 32,032 35,370
2. Điều chỉnh cho các khoản 32,767 41,937 39,692 63,190 55,371
- Khấu hao TSCĐ 4,717 5,240 5,467 10,657 11,849
- Các khoản dự phòng 8,284 3,389 -7,972 -5,484 1,289
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 32 -228 -599 406 -180
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -3,576 -4,418 -8,798 -17,773 -21,287
- Lãi tiền gửi 0 0
- Thu nhập lãi 0 0
- Chi phí lãi vay 23,309 37,954 51,595 75,384 63,701
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 47,372 64,661 71,067 95,221 90,741
- Tăng, giảm các khoản phải thu -8,095 -105,464 -55,740 33,690 -41,930
- Tăng, giảm hàng tồn kho -103,709 -215,568 -61,826 -50,368 -2,947
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 79,674 -17,126 45,102 16,246 32,378
- Tăng giảm chi phí trả trước -1,255 111 -6,909 -792 7,277
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -22,971 -36,983 -51,172 -74,924 -64,199
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -5,531 -5,990 -7,860 -5,838 -9,886
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 17,480 -15,823 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -9 -479 -47 -104
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -14,516 -298,889 -67,817 -2,636 11,329
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -6,381 -3,241 -70,275 -31,702 -3,058
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 20 110 80 5,665 150
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -26,280 -109,994 -115,604 -179,060 335,774
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 30,164 35,541 39,312 132,071 -478,232
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -37,830 -17,917 0 -12,000
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 2,453 3,020 4,660 10,091 14,113
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -37,854 -92,482 -141,827 -62,935 -143,253
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 139,330 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 961,482 1,613,408 1,757,006 2,142,532 2,616,069
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -907,999 -1,217,331 -1,681,573 -2,030,849 -2,459,046
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -7,839 -14,303 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 45,644 396,077 214,763 97,381 157,023
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -6,726 4,706 5,118 31,810 25,098
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 11,640 4,914 9,620 14,738 46,548
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 4,914 9,620 14,738 46,548 71,646