Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1,104,499
|
1,474,884
|
1,917,715
|
2,110,911
|
2,742,903
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
12,236
|
67,272
|
5,976
|
27,713
|
20,534
|
Doanh thu thuần
|
1,092,263
|
1,407,612
|
1,911,738
|
2,083,197
|
2,722,369
|
Giá vốn hàng bán
|
950,038
|
1,225,627
|
1,674,022
|
1,826,750
|
2,437,801
|
Lợi nhuận gộp
|
142,225
|
181,985
|
237,716
|
256,448
|
284,568
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
4,350
|
6,218
|
10,703
|
16,236
|
29,730
|
Chi phí tài chính
|
19,371
|
40,247
|
52,466
|
82,011
|
80,246
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
23,288
|
37,954
|
50,259
|
75,135
|
53,351
|
Chi phí bán hàng
|
74,182
|
98,851
|
134,106
|
116,850
|
158,580
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
26,404
|
29,488
|
37,277
|
47,899
|
37,916
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
12,986
|
25,637
|
25,066
|
23,320
|
37,786
|
Thu nhập khác
|
2,758
|
89
|
6,637
|
10,425
|
1,103
|
Chi phí khác
|
1,283
|
2,901
|
1,506
|
1,819
|
2,395
|
Lợi nhuận khác
|
1,476
|
-2,812
|
5,131
|
8,606
|
-1,291
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
-13,633
|
6,021
|
497
|
-2,604
|
230
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
14,461
|
22,825
|
30,197
|
31,926
|
36,494
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
4,910
|
9,563
|
5,377
|
8,615
|
8,694
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
1,217
|
-2,290
|
2,056
|
-1,566
|
-4
|
Chi phí thuế TNDN
|
6,127
|
7,272
|
7,433
|
7,049
|
8,690
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
8,334
|
15,553
|
22,764
|
24,877
|
27,804
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
487
|
-2,179
|
1,881
|
1,050
|
19
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
7,847
|
17,732
|
20,883
|
23,827
|
27,785
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|