単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 677,316 1,074,577 402,959 587,913 966,456
Các khoản giảm trừ doanh thu 956 6,515 5,895 7,360 3,497
Doanh thu thuần 676,360 1,068,063 397,064 580,553 962,959
Giá vốn hàng bán 608,918 956,798 349,839 532,294 879,408
Lợi nhuận gộp 67,442 111,265 47,224 48,259 83,551
Doanh thu hoạt động tài chính 3,687 6,850 9,182 10,297 1,398
Chi phí tài chính 22,001 21,613 15,765 21,192 18,465
Trong đó: Chi phí lãi vay 17,805 16,310 1,459 18,102 13,493
Chi phí bán hàng 26,577 73,336 22,560 31,555 36,555
Chi phí quản lý doanh nghiệp 8,725 11,585 11,344 2,925 10,357
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 15,689 11,352 2,431 5,789 20,223
Thu nhập khác 186 3,712 3,545 -2,790 63
Chi phí khác 258 47 1,699 390 561
Lợi nhuận khác -73 3,665 1,846 -3,181 -498
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 1,862 -230 -4,306 2,904 649
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 15,616 15,017 4,277 2,608 19,725
Chi phí thuế TNDN hiện hành 3,355 2,980 2,235 858 7,822
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -602 179 694 -592 -1,781
Chi phí thuế TNDN 2,752 3,160 2,929 266 6,041
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 12,864 11,857 1,348 2,342 13,684
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi -302 1,809 -1,924 454 -3,149
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 13,166 10,049 3,272 1,888 16,832
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)