単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 402,959 587,913 966,456 918,211 555,415
Các khoản giảm trừ doanh thu 5,895 7,360 3,497 18,363 3,501
Doanh thu thuần 397,064 580,553 962,959 899,848 551,914
Giá vốn hàng bán 349,839 532,294 879,408 797,811 490,019
Lợi nhuận gộp 47,224 48,259 83,551 102,036 61,895
Doanh thu hoạt động tài chính 9,182 10,297 1,398 5,315 1,625
Chi phí tài chính 15,765 21,192 18,465 29,173 19,635
Trong đó: Chi phí lãi vay 1,459 18,102 13,493 19,483 16,059
Chi phí bán hàng 22,560 31,555 36,555 47,060 29,049
Chi phí quản lý doanh nghiệp 11,344 2,925 10,357 14,870 11,313
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 2,431 5,789 20,223 16,416 3,595
Thu nhập khác 3,545 -2,790 63 88 125
Chi phí khác 1,699 390 561 306 542
Lợi nhuận khác 1,846 -3,181 -498 -218 -417
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh -4,306 2,904 649 169 72
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 4,277 2,608 19,725 16,198 3,178
Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,235 858 7,822 4,302 -2,010
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 694 -592 -1,781 -357 709
Chi phí thuế TNDN 2,929 266 6,041 3,945 -1,301
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 1,348 2,342 13,684 12,254 4,480
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi -1,924 454 -3,149 -1,269 5,280
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 3,272 1,888 16,832 13,523 -801
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)