Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
520,359
|
677,316
|
1,074,577
|
402,959
|
587,913
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
15,762
|
956
|
6,515
|
5,895
|
7,360
|
Doanh thu thuần
|
504,597
|
676,360
|
1,068,063
|
397,064
|
580,553
|
Giá vốn hàng bán
|
479,013
|
608,918
|
956,798
|
349,839
|
532,294
|
Lợi nhuận gộp
|
25,584
|
67,442
|
111,265
|
47,224
|
48,259
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
9,543
|
3,687
|
6,850
|
9,182
|
10,297
|
Chi phí tài chính
|
22,923
|
22,001
|
21,613
|
15,765
|
21,192
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
19,546
|
17,805
|
16,310
|
1,459
|
18,102
|
Chi phí bán hàng
|
7,329
|
26,577
|
73,336
|
22,560
|
31,555
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
12,364
|
8,725
|
11,585
|
11,344
|
2,925
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-6,773
|
15,689
|
11,352
|
2,431
|
5,789
|
Thu nhập khác
|
7,135
|
186
|
3,712
|
3,545
|
-2,790
|
Chi phí khác
|
109
|
258
|
47
|
1,699
|
390
|
Lợi nhuận khác
|
7,027
|
-73
|
3,665
|
1,846
|
-3,181
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
717
|
1,862
|
-230
|
-4,306
|
2,904
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
254
|
15,616
|
15,017
|
4,277
|
2,608
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1,583
|
3,355
|
2,980
|
2,235
|
858
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-1,938
|
-602
|
179
|
694
|
-592
|
Chi phí thuế TNDN
|
-355
|
2,752
|
3,160
|
2,929
|
266
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
610
|
12,864
|
11,857
|
1,348
|
2,342
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
146
|
-302
|
1,809
|
-1,924
|
454
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
464
|
13,166
|
10,049
|
3,272
|
1,888
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|