単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 520,359 677,316 1,074,577 402,959 587,913
Các khoản giảm trừ doanh thu 15,762 956 6,515 5,895 7,360
Doanh thu thuần 504,597 676,360 1,068,063 397,064 580,553
Giá vốn hàng bán 479,013 608,918 956,798 349,839 532,294
Lợi nhuận gộp 25,584 67,442 111,265 47,224 48,259
Doanh thu hoạt động tài chính 9,543 3,687 6,850 9,182 10,297
Chi phí tài chính 22,923 22,001 21,613 15,765 21,192
Trong đó: Chi phí lãi vay 19,546 17,805 16,310 1,459 18,102
Chi phí bán hàng 7,329 26,577 73,336 22,560 31,555
Chi phí quản lý doanh nghiệp 12,364 8,725 11,585 11,344 2,925
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -6,773 15,689 11,352 2,431 5,789
Thu nhập khác 7,135 186 3,712 3,545 -2,790
Chi phí khác 109 258 47 1,699 390
Lợi nhuận khác 7,027 -73 3,665 1,846 -3,181
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 717 1,862 -230 -4,306 2,904
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 254 15,616 15,017 4,277 2,608
Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,583 3,355 2,980 2,235 858
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -1,938 -602 179 694 -592
Chi phí thuế TNDN -355 2,752 3,160 2,929 266
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 610 12,864 11,857 1,348 2,342
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 146 -302 1,809 -1,924 454
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 464 13,166 10,049 3,272 1,888
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)