DUPONT
単位 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 2.65 | 0.30 | 0.52 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 1.11 | 0.34 | 0.40 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.55 | 0.23 | 0.34 |
Đòn bẩy tài chính | ~回 | 4.33 | 3.89 | 3.81 |
管理有効性
単位 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 10億 | 1,068.06 | 397.06 | 580.55 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 57.91 | -62.82 | 46.21 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 10.42 | 11.89 | 8.31 |
Tỷ lệ EBIT | % | 2.93 | 1.44 | 3.57 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 47.94 | 74.56 | 12.59 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 78.96 | 31.52 | 89.78 |
Hiệu quả hoạt động
単位 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | 日付 | 56.56 | 123.07 | 65.68 |
Thời gian tồn kho | 日付 | 69.63 | 183.47 | 124.65 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | 日付 | 41.85 | 41.59 | 13.32 |
Vòng quay vốn lưu động | 日付 | 150.80 | 360.99 | 242.17 |
金融銀行ニュース
単位 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | 10億 | 256.33 | 277.17 | 277.31 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | ~回 | 1.17 | 1.21 | 1.22 |
Khả năng thanh toán nhanh | ~回 | 0.69 | 0.65 | 0.65 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | ~回 | 0.09 | 0.10 | 0.10 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | ~回 | 3.37 | 2.94 | 2.86 |