DUPONT
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,52 | 2,88 | 2,52 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,40 | 1,42 | 1,36 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,34 | 0,47 | 0,39 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 3,81 | 4,29 | 4,81 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 580,55 | 962,96 | 899,85 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 46,21 | 65,87 | -6,55 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 8,31 | 8,68 | 11,34 |
Tỷ lệ EBIT | % | 3,57 | 3,45 | 3,97 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 12,59 | 59,38 | 45,40 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 89,78 | 69,37 | 75,65 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 65,68 | 54,50 | 72,86 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 124,65 | 88,20 | 111,03 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 13,32 | 39,79 | 63,06 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 242,17 | 176,85 | 219,81 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 277,31 | 289,59 | 304,11 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,22 | 1,18 | 1,16 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,65 | 0,64 | 0,64 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,10 | 0,08 | 0,07 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 2,86 | 3,32 | 3,84 |