DUPONT
Unit | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 11.00 | 8.62 | 6.88 | 6.47 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 3.46 | 4.71 | 4.71 | 4.19 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 1.10 | 1.00 | 0.98 | 1.09 |
Đòn bẩy tài chính | Times | 2.89 | 1.83 | 1.49 | 1.42 |
Management Effectiveness
Unit | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Billions | 2,083.70 | 2,383.16 | 2,039.28 | 2,096.91 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 95.81 | 14.37 | -14.43 | 2.83 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 17.42 | 17.35 | 14.84 | 18.64 |
Tỷ lệ EBIT | % | 6.63 | 7.91 | 8.16 | 6.33 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 65.07 | 76.90 | 72.38 | 84.03 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 80.26 | 77.35 | 79.82 | 78.71 |
Hiệu quả hoạt động
Unit | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Date | 65.53 | 68.16 | 52.79 | 65.90 |
Thời gian tồn kho | Date | 71.24 | 68.79 | 49.02 | 47.13 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Date | 35.12 | 51.46 | 26.58 | 32.41 |
Vòng quay vốn lưu động | Date | 147.76 | 192.75 | 149.23 | 145.38 |
Financial Strength
Unit | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Billions | 52.85 | 320.70 | 167.46 | 323.49 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Times | 1.07 | 1.34 | 1.25 | 1.63 |
Khả năng thanh toán nhanh | Times | 0.59 | 0.89 | 0.85 | 1.12 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Times | 0.56 | 0.47 | 0.60 | 0.57 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Times | 1.89 | 0.83 | 0.50 | 0.42 |