DUPONT
Unit | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 1.11 | 0.31 | 0.87 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 1.25 | 0.41 | 1.60 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.38 | 0.33 | 0.29 |
Đòn bẩy tài chính | Times | 2.35 | 2.30 | 1.89 |
Management Effectiveness
Unit | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Billions | 5,188.27 | 4,469.12 | 4,090.15 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -8.34 | -13.86 | -8.48 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 8.71 | 6.73 | 6.44 |
Tỷ lệ EBIT | % | 2.52 | 1.86 | 3.36 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 62.75 | 18.83 | 59.01 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 78.94 | 117.85 | 80.68 |
Hiệu quả hoạt động
Unit | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Date | 45.05 | 39.67 | 40.93 |
Thời gian tồn kho | Date | 131.76 | 163.87 | 145.52 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Date | 25.56 | 20.56 | 15.35 |
Vòng quay vốn lưu động | Date | 192.51 | 208.31 | 227.35 |
Financial Strength
Unit | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Billions | 3,044.09 | 2,581.48 | 3,672.69 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Times | 1.39 | 1.34 | 1.56 |
Khả năng thanh toán nhanh | Times | 0.45 | 0.34 | 0.52 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Times | 0.21 | 0.25 | 0.28 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Times | 1.35 | 1.30 | 0.89 |