DUPONT
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 3,79 | 1,11 | 0,31 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 3,88 | 1,25 | 0,41 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,44 | 0,38 | 0,33 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,23 | 2,35 | 2,30 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 5.660,53 | 5.188,27 | 4.469,12 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 6,98 | -8,34 | -13,86 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 9,04 | 8,71 | 6,73 |
Tỷ lệ EBIT | % | 5,58 | 2,52 | 1,86 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 86,33 | 62,75 | 18,83 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 80,58 | 78,94 | 117,85 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 45,36 | 45,05 | 39,67 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 106,02 | 131,76 | 163,87 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 32,88 | 25,56 | 20,56 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 162,97 | 192,51 | 208,31 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 3.026,94 | 3.044,09 | 2.581,48 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,43 | 1,39 | 1,34 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,51 | 0,45 | 0,34 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,22 | 0,21 | 0,25 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,23 | 1,35 | 1,30 |