DUPONT
Unit | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0.31 | 0.87 | 1.21 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0.41 | 1.60 | 2.40 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.33 | 0.29 | 0.23 |
Đòn bẩy tài chính | Times | 2.30 | 1.89 | 2.18 |
Management Effectiveness
Unit | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Billions | 4,469.12 | 4,090.15 | 3,808.49 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -13.86 | -8.48 | -6.89 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 6.73 | 6.44 | 7.09 |
Tỷ lệ EBIT | % | 1.86 | 3.36 | 4.52 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 18.83 | 59.01 | 65.19 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 117.85 | 80.68 | 81.58 |
Hiệu quả hoạt động
Unit | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Date | 39.67 | 40.93 | 38.84 |
Thời gian tồn kho | Date | 163.87 | 145.52 | 164.92 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Date | 20.56 | 15.35 | 42.96 |
Vòng quay vốn lưu động | Date | 208.31 | 227.35 | 252.45 |
Financial Strength
Unit | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Billions | 2,581.48 | 3,672.69 | 3,036.67 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Times | 1.34 | 1.56 | 1.40 |
Khả năng thanh toán nhanh | Times | 0.34 | 0.52 | 0.43 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Times | 0.25 | 0.28 | 0.36 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Times | 1.30 | 0.89 | 1.18 |