DUPONT
Unit | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0.92 | -0.23 | 6.82 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 63.36 | -10.90 | 20.84 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.01 | 0.01 | 0.21 |
Đòn bẩy tài chính | Times | 1.71 | 1.72 | 1.56 |
Management Effectiveness
Unit | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Billions | 252.29 | 370.58 | 6,368.54 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 23.28 | 46.88 | 1,618.56 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 50.96 | 34.62 | 42.78 |
Tỷ lệ EBIT | % | 91.47 | 5.64 | 27.97 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 76.84 | -187.08 | 98.08 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 90.15 | 103.28 | 75.97 |
Hiệu quả hoạt động
Unit | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Date | 1,341.18 | 801.44 | 37.66 |
Thời gian tồn kho | Date | 15,854.88 | 8,106.87 | 453.78 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Date | 1,014.02 | 509.92 | 25.81 |
Vòng quay vốn lưu động | Date | 9,661.56 | 6,610.69 | 394.73 |
Financial Strength
Unit | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Billions | 14,722.02 | 15,387.40 | 17,401.45 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Times | 2.23 | 2.34 | 2.71 |
Khả năng thanh toán nhanh | Times | 0.56 | 0.50 | 0.87 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Times | 0.10 | 0.10 | 0.09 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Times | 0.94 | 0.96 | 0.81 |