DUPONT
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 6,82 | 0,57 | 0,52 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 20,84 | 8,51 | 12,63 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,21 | 0,04 | 0,03 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,56 | 1,49 | 1,50 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 6.368,54 | 1.291,16 | 772,56 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 1.618,56 | -79,73 | -40,17 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 42,78 | 31,97 | 42,95 |
Tỷ lệ EBIT | % | 27,97 | 18,69 | 23,82 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 98,08 | 58,98 | 81,02 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 75,97 | 77,17 | 65,43 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 37,66 | 192,43 | 289,97 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 453,78 | 1.854,82 | 3.818,86 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 25,81 | 66,59 | 133,74 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 394,73 | 1.836,22 | 2.972,09 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 17.401,45 | 17.345,93 | 18.140,23 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,71 | 3,01 | 3,58 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,87 | 0,89 | 0,94 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,09 | 0,10 | 0,11 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,81 | 0,74 | 0,75 |