DUPONT
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 5,15 | 4,02 | 5,07 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 31,28 | 24,25 | 22,27 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,14 | 0,14 | 0,20 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,15 | 1,17 | 1,15 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 65,49 | 66,71 | 95,96 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 26,18 | 1,86 | 43,85 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 43,79 | 33,61 | 29,40 |
Tỷ lệ EBIT | % | 39,11 | 27,13 | |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 99,99 | 100,00 | |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,99 | 80,00 | 82,07 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 40,29 | 33,12 | 20,56 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 85,56 | 65,31 | 11,35 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 2,59 | 5,01 | 2,39 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 316,00 | 315,68 | 225,22 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 170,53 | 165,07 | 179,53 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 4,03 | 3,51 | 4,13 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 3,08 | 2,75 | 3,67 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,51 | 0,51 | 0,51 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,15 | 0,17 | 0,15 |