DUPONT
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 1,80 | 2,11 | 2,80 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 5,58 | 7,57 | 8,02 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,19 | 0,16 | 0,19 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,72 | 1,69 | 1,81 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 212,13 | 187,35 | 223,77 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -0,71 | -11,68 | 19,44 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 21,85 | 22,53 | 20,22 |
Tỷ lệ EBIT | % | 9,15 | 12,16 | 12,27 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 74,61 | 77,91 | 82,07 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 81,71 | 79,90 | 79,68 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 6,98 | 20,02 | 18,65 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 15,14 | 20,08 | 14,42 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 39,53 | 44,16 | 31,85 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 67,37 | 78,64 | 77,79 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -77,21 | -41,61 | -75,24 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,67 | 0,80 | 0,72 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,54 | 0,62 | 0,60 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,86 | 0,86 | 0,84 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,72 | 0,69 | 0,81 |