DUPONT
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 2,83 | 1,98 | 1,80 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 8,60 | 5,97 | 5,58 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,20 | 0,20 | 0,19 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,68 | 1,70 | 1,72 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 208,20 | 213,64 | 212,13 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 17,74 | 2,61 | -0,71 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 20,58 | 18,15 | 21,85 |
Tỷ lệ EBIT | % | 13,19 | 9,72 | 9,15 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 81,85 | 76,89 | 74,61 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,73 | 79,81 | 81,71 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 13,18 | 9,88 | 6,98 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 18,19 | 19,24 | 15,14 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 13,98 | 25,82 | 39,53 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 72,49 | 77,03 | 67,37 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -32,65 | -32,76 | -77,21 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,84 | 0,85 | 0,67 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,66 | 0,67 | 0,54 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,84 | 0,84 | 0,86 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,68 | 0,70 | 0,72 |