TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
46,283
|
50,304
|
79,387
|
101,507
|
154,550
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
4,773
|
6,802
|
34,232
|
70,608
|
110,904
|
1. Tiền
|
4,773
|
6,802
|
34,232
|
40,608
|
70,904
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
30,000
|
40,000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
14,792
|
10,360
|
19,526
|
6,033
|
14,318
|
1. Phải thu khách hàng
|
4,405
|
4,995
|
2,098
|
2,460
|
2,285
|
2. Trả trước cho người bán
|
8,098
|
1,924
|
13,451
|
1,831
|
9,112
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
3,116
|
3,938
|
4,730
|
3,100
|
4,059
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-827
|
-496
|
-753
|
-1,359
|
-1,138
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
20,531
|
22,874
|
24,954
|
24,697
|
26,936
|
1. Hàng tồn kho
|
21,375
|
22,874
|
24,954
|
26,479
|
27,440
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-844
|
0
|
0
|
-1,782
|
-504
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
6,188
|
10,268
|
675
|
169
|
2,392
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
81
|
177
|
169
|
416
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
6,188
|
10,187
|
0
|
0
|
1,975
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
498
|
0
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
1,070,164
|
1,188,230
|
1,083,744
|
956,625
|
976,111
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
906,953
|
998,079
|
1,002,947
|
869,256
|
888,809
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
905,242
|
996,885
|
1,001,876
|
868,087
|
886,428
|
- Nguyên giá
|
2,226,015
|
2,480,511
|
2,652,949
|
2,756,021
|
2,972,602
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,320,773
|
-1,483,626
|
-1,651,073
|
-1,887,933
|
-2,086,174
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
1,711
|
1,194
|
1,071
|
1,169
|
2,381
|
- Nguyên giá
|
5,726
|
6,109
|
6,569
|
7,159
|
9,497
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-4,015
|
-4,915
|
-5,499
|
-5,990
|
-7,116
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
6,753
|
7,060
|
6,472
|
6,618
|
8,325
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
6,753
|
7,060
|
6,472
|
6,618
|
8,325
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1,116,447
|
1,238,533
|
1,163,131
|
1,058,132
|
1,130,661
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
526,016
|
634,695
|
544,470
|
417,855
|
473,142
|
I. Nợ ngắn hạn
|
241,512
|
349,277
|
280,591
|
189,232
|
232,032
|
1. Vay và nợ ngắn
|
70,630
|
93,992
|
113,635
|
59,808
|
61,257
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
61,918
|
139,464
|
59,595
|
47,873
|
69,617
|
4. Người mua trả tiền trước
|
836
|
839
|
681
|
340
|
384
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
12,833
|
13,979
|
12,942
|
14,823
|
12,010
|
6. Phải trả người lao động
|
71,344
|
76,946
|
69,034
|
42,456
|
61,919
|
7. Chi phí phải trả
|
2,220
|
1,687
|
1,559
|
3,625
|
3,580
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
1,613
|
2,636
|
2,026
|
1,284
|
2,614
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
284,504
|
285,418
|
263,879
|
228,623
|
241,110
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
1,244
|
1,812
|
2,328
|
2,804
|
4,074
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
283,260
|
283,606
|
261,551
|
225,819
|
237,036
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
590,431
|
603,838
|
618,661
|
640,277
|
657,519
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
590,431
|
603,838
|
618,661
|
640,277
|
657,519
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
508,316
|
508,316
|
508,316
|
508,316
|
508,316
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
20,237
|
32,450
|
45,181
|
58,529
|
71,720
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
40,709
|
42,403
|
44,494
|
52,763
|
56,814
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
21,170
|
20,670
|
20,670
|
20,670
|
20,670
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
20,117
|
19,734
|
21,119
|
19,023
|
20,650
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1,116,447
|
1,238,533
|
1,163,131
|
1,058,132
|
1,130,661
|