単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 594,002 612,338 653,998 780,739 810,800
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
Doanh thu thuần 594,002 612,338 653,998 780,739 810,800
Giá vốn hàng bán 471,865 483,839 513,423 623,157 649,230
Lợi nhuận gộp 122,137 128,499 140,575 157,582 161,569
Doanh thu hoạt động tài chính 120 22 63 315 1,187
Chi phí tài chính 24,986 25,612 28,230 27,543 20,169
Trong đó: Chi phí lãi vay 24,986 25,612 28,230 27,543 20,169
Chi phí bán hàng 283 228 36 19 67
Chi phí quản lý doanh nghiệp 48,769 50,469 56,938 64,827 74,038
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 48,219 52,211 55,434 65,509 68,483
Thu nhập khác 3,646 2,334 1,442 326 2,570
Chi phí khác 1,603 2,274 1,319 445 1,063
Lợi nhuận khác 2,043 60 123 -119 1,507
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 50,263 52,271 55,557 65,390 69,990
Chi phí thuế TNDN hiện hành 9,650 10,888 10,920 12,804 14,031
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 9,650 10,888 10,920 12,804 14,031
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 40,613 41,383 44,637 52,586 55,959
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 40,613 41,383 44,637 52,586 55,959
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)