Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
198,285
|
176,830
|
208,200
|
213,640
|
212,130
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
|
|
Doanh thu thuần
|
198,285
|
176,830
|
208,200
|
213,640
|
212,130
|
Giá vốn hàng bán
|
156,163
|
142,794
|
165,344
|
174,873
|
165,772
|
Lợi nhuận gộp
|
42,122
|
34,036
|
42,856
|
38,767
|
46,358
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
215
|
115
|
153
|
215
|
705
|
Chi phí tài chính
|
6,088
|
5,457
|
4,984
|
4,801
|
4,927
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
6,088
|
5,457
|
4,984
|
4,801
|
4,927
|
Chi phí bán hàng
|
2
|
9
|
20
|
19
|
19
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
20,844
|
13,468
|
15,382
|
18,084
|
27,517
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
15,402
|
15,217
|
22,622
|
16,078
|
14,600
|
Thu nhập khác
|
46
|
2,452
|
2
|
42
|
74
|
Chi phí khác
|
256
|
563
|
154
|
151
|
195
|
Lợi nhuận khác
|
-210
|
1,889
|
-152
|
-110
|
-121
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
15,193
|
17,106
|
22,470
|
15,969
|
14,479
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
2,691
|
3,611
|
4,555
|
3,224
|
2,648
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
2,691
|
3,611
|
4,555
|
3,224
|
2,648
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
12,501
|
13,495
|
17,915
|
12,745
|
11,832
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
12,501
|
13,495
|
17,915
|
12,745
|
11,832
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|