|
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
213,640
|
212,130
|
187,348
|
223,771
|
235,983
|
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
|
0
|
|
Doanh thu thuần
|
213,640
|
212,130
|
187,348
|
223,771
|
235,983
|
|
Giá vốn hàng bán
|
174,873
|
165,772
|
145,146
|
178,519
|
199,318
|
|
Lợi nhuận gộp
|
38,767
|
46,358
|
42,203
|
45,252
|
36,665
|
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
215
|
705
|
232
|
550
|
449
|
|
Chi phí tài chính
|
4,801
|
4,927
|
5,032
|
4,922
|
4,973
|
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
4,801
|
4,927
|
5,032
|
4,922
|
4,973
|
|
Chi phí bán hàng
|
19
|
19
|
15
|
19
|
144
|
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
18,084
|
27,517
|
19,564
|
17,923
|
18,195
|
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
16,078
|
14,600
|
17,824
|
22,938
|
13,802
|
|
Thu nhập khác
|
42
|
74
|
6
|
2
|
5,835
|
|
Chi phí khác
|
151
|
195
|
86
|
407
|
1,200
|
|
Lợi nhuận khác
|
-110
|
-121
|
-80
|
-405
|
4,635
|
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
0
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
15,969
|
14,479
|
17,744
|
22,533
|
18,437
|
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
3,224
|
2,648
|
3,566
|
4,579
|
3,728
|
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
0
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
3,224
|
2,648
|
3,566
|
4,579
|
3,728
|
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
12,745
|
11,832
|
14,178
|
17,954
|
14,709
|
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
|
|
|
0
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
12,745
|
11,832
|
14,178
|
17,954
|
14,709
|
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|