単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 176,830 208,200 213,640 212,130 187,348
Các khoản giảm trừ doanh thu
Doanh thu thuần 176,830 208,200 213,640 212,130 187,348
Giá vốn hàng bán 142,794 165,344 174,873 165,772 145,146
Lợi nhuận gộp 34,036 42,856 38,767 46,358 42,203
Doanh thu hoạt động tài chính 115 153 215 705 232
Chi phí tài chính 5,457 4,984 4,801 4,927 5,032
Trong đó: Chi phí lãi vay 5,457 4,984 4,801 4,927 5,032
Chi phí bán hàng 9 20 19 19 15
Chi phí quản lý doanh nghiệp 13,468 15,382 18,084 27,517 19,564
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 15,217 22,622 16,078 14,600 17,824
Thu nhập khác 2,452 2 42 74 6
Chi phí khác 563 154 151 195 86
Lợi nhuận khác 1,889 -152 -110 -121 -80
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 17,106 22,470 15,969 14,479 17,744
Chi phí thuế TNDN hiện hành 3,611 4,555 3,224 2,648 3,566
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
Chi phí thuế TNDN 3,611 4,555 3,224 2,648 3,566
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 13,495 17,915 12,745 11,832 14,178
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 13,495 17,915 12,745 11,832 14,178
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)