単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 208,200 213,640 212,130 187,348 223,771
Các khoản giảm trừ doanh thu
Doanh thu thuần 208,200 213,640 212,130 187,348 223,771
Giá vốn hàng bán 165,344 174,873 165,772 145,146 178,519
Lợi nhuận gộp 42,856 38,767 46,358 42,203 45,252
Doanh thu hoạt động tài chính 153 215 705 232 550
Chi phí tài chính 4,984 4,801 4,927 5,032 4,922
Trong đó: Chi phí lãi vay 4,984 4,801 4,927 5,032 4,922
Chi phí bán hàng 20 19 19 15 19
Chi phí quản lý doanh nghiệp 15,382 18,084 27,517 19,564 17,923
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 22,622 16,078 14,600 17,824 22,938
Thu nhập khác 2 42 74 6 2
Chi phí khác 154 151 195 86 407
Lợi nhuận khác -152 -110 -121 -80 -405
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 22,470 15,969 14,479 17,744 22,533
Chi phí thuế TNDN hiện hành 4,555 3,224 2,648 3,566 4,579
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
Chi phí thuế TNDN 4,555 3,224 2,648 3,566 4,579
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 17,915 12,745 11,832 14,178 17,954
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 17,915 12,745 11,832 14,178 17,954
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)