TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
101,701
|
118,369
|
165,388
|
180,340
|
156,605
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
70,608
|
64,549
|
100,147
|
119,170
|
110,986
|
1. Tiền
|
40,608
|
44,500
|
60,061
|
59,084
|
70,900
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
30,000
|
20,048
|
40,086
|
60,086
|
40,086
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
6,227
|
26,901
|
30,081
|
23,131
|
16,224
|
1. Phải thu khách hàng
|
2,460
|
2,346
|
4,686
|
3,984
|
2,285
|
2. Trả trước cho người bán
|
1,831
|
21,267
|
22,105
|
14,851
|
11,285
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
2,689
|
4,647
|
4,544
|
5,549
|
3,793
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-753
|
-1,359
|
-1,253
|
-1,253
|
-1,139
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
24,697
|
26,761
|
32,960
|
36,872
|
27,003
|
1. Hàng tồn kho
|
26,479
|
26,761
|
32,960
|
36,872
|
27,508
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-1,782
|
0
|
0
|
0
|
-504
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
169
|
159
|
2,200
|
1,167
|
2,392
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
169
|
159
|
2,200
|
1,167
|
416
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1,975
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
955,805
|
926,116
|
896,306
|
914,827
|
975,502
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
868,435
|
836,825
|
783,995
|
823,717
|
888,199
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
867,265
|
835,814
|
782,013
|
822,094
|
885,818
|
- Nguyên giá
|
2,756,021
|
2,765,067
|
2,774,247
|
2,871,282
|
2,972,605
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,888,756
|
-1,929,252
|
-1,992,234
|
-2,049,188
|
-2,086,786
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
1,170
|
1,010
|
1,982
|
1,622
|
2,381
|
- Nguyên giá
|
7,159
|
7,159
|
8,382
|
8,382
|
9,497
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-5,989
|
-6,149
|
-6,400
|
-6,760
|
-7,116
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
6,618
|
7,089
|
7,445
|
7,447
|
8,325
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
6,618
|
7,089
|
7,445
|
7,447
|
8,325
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1,057,506
|
1,044,485
|
1,061,694
|
1,095,167
|
1,132,106
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
417,405
|
390,713
|
429,606
|
450,334
|
475,442
|
I. Nợ ngắn hạn
|
189,214
|
155,248
|
198,036
|
213,104
|
233,815
|
1. Vay và nợ ngắn
|
60,241
|
56,837
|
56,263
|
56,660
|
60,740
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
47,873
|
29,401
|
25,326
|
49,490
|
71,811
|
4. Người mua trả tiền trước
|
340
|
385
|
344
|
308
|
384
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
14,373
|
12,805
|
16,542
|
17,727
|
11,016
|
6. Phải trả người lao động
|
42,456
|
26,273
|
34,710
|
49,003
|
62,972
|
7. Chi phí phải trả
|
3,625
|
8,771
|
10,851
|
13,168
|
3,583
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
1,284
|
4,727
|
19,026
|
6,762
|
2,530
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
228,190
|
235,465
|
231,570
|
237,230
|
241,627
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
2,804
|
2,984
|
3,398
|
3,681
|
4,074
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
225,386
|
232,481
|
228,172
|
233,550
|
237,553
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
640,101
|
653,773
|
632,088
|
644,833
|
656,665
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
640,101
|
653,773
|
632,088
|
644,833
|
656,665
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
508,316
|
508,316
|
508,316
|
508,316
|
508,316
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
58,529
|
58,529
|
71,720
|
71,720
|
71,720
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
52,586
|
66,258
|
31,383
|
44,127
|
55,959
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
20,670
|
20,670
|
20,670
|
20,670
|
20,670
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
19,023
|
16,050
|
34,975
|
19,986
|
20,779
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1,057,506
|
1,044,485
|
1,061,694
|
1,095,167
|
1,132,106
|