DUPONT
| Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 1,52 | 1,45 | 0,85 | 0,79 |
| Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,34 | 0,31 | 0,19 | 0,19 |
| Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,27 | 1,33 | 1,18 | 1,11 |
| Đòn bẩy tài chính | Lần | 3,52 | 3,51 | 3,82 | 3,83 |
Hiệu quả quản lý
| Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Doanh thu thuần | Tỷ | 1.039,88 | 1.101,12 | 1.068,60 | 1.012,99 |
| Tăng trưởng doanh thu | % | 21,12 | 5,89 | -2,95 | -5,20 |
| Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 6,33 | 5,36 | 6,09 | 4,62 |
| Tỷ lệ EBIT | % | 3,65 | 3,99 | 4,06 | 3,60 |
| Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 16,09 | 9,87 | 5,86 | 7,37 |
| Tỷ lệ EAT/EBT | % | 57,76 | 78,95 | 79,29 | 70,35 |
Hiệu quả hoạt động
| Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 35,21 | 23,83 | 31,91 | 63,86 |
| Thời gian tồn kho | Ngày | 195,47 | 202,26 | 232,57 | 220,09 |
| Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 24,81 | 27,56 | 48,02 | 59,84 |
| Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 227,94 | 222,77 | 258,10 | 280,90 |
Sức mạnh tài chính
| Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Vốn lưu động ròng | Tỷ | 69,41 | 87,64 | 95,33 | 111,03 |
| Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,12 | 1,15 | 1,14 | 1,17 |
| Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,18 | 0,13 | 0,15 | 0,28 |
| Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,21 | 0,19 | 0,16 | 0,15 |
| Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 2,52 | 2,51 | 2,82 | 2,83 |