DUPONT
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 5,91 | 5,78 | 8,50 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 11,86 | 16,70 | 16,10 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,28 | 0,21 | 0,30 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,75 | 1,64 | 1,77 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 1.826,11 | 1.269,05 | 1.990,75 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 52,00 | -30,51 | 56,87 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 32,85 | 28,24 | 32,04 |
Tỷ lệ EBIT | % | 14,48 | ||
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | ||
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 81,92 | 83,55 | 84,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 21,40 | 50,03 | 25,09 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 77,15 | 106,99 | 81,14 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 24,09 | 27,78 | 13,91 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 223,51 | 294,21 | 217,84 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 1.724,39 | 1.731,07 | 1.831,60 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,63 | 1,73 | 1,63 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,26 | 1,29 | 1,22 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,30 | 0,32 | 0,29 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,75 | 0,64 | 0,77 |