DUPONT
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 7,27 | 4,98 | 5,91 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 14,18 | 14,31 | 11,86 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,30 | 0,21 | 0,28 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,71 | 1,62 | 1,75 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 1.680,36 | 1.201,37 | 1.826,11 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 77,12 | -28,50 | 52,00 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 32,92 | 28,51 | 32,85 |
Tỷ lệ EBIT | % | 16,93 | 17,40 | 14,48 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 83,72 | 82,24 | 81,92 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 30,52 | 48,28 | 21,40 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 80,94 | 124,38 | 77,15 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 16,90 | 36,93 | 24,09 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 199,72 | 277,64 | 223,51 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 1.359,43 | 1.507,42 | 1.724,39 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,59 | 1,70 | 1,63 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,16 | 1,17 | 1,26 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,34 | 0,35 | 0,30 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,71 | 0,62 | 0,75 |