単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 1,678,806 2,721,738 3,075,797 3,501,191 4,472,882
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 212,170 842,542 167,927 485,324 532,865
1. Tiền 212,020 142,542 127,874 474,782 291,884
2. Các khoản tương đương tiền 150 700,000 40,053 10,542 240,981
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 432,858 950,000 2,492,000
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 813,391 785,380 890,889 889,525 428,250
1. Phải thu khách hàng 838,342 790,362 866,425 869,316 388,319
2. Trả trước cho người bán 32,775 40,939 73,351 48,016 66,752
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 7,007 18,813 13,201 27,163 28,721
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -80,194 -80,194 -62,088 -54,970 -55,542
IV. Tổng hàng tồn kho 644,122 1,081,530 1,535,149 1,158,635 1,005,127
1. Hàng tồn kho 647,596 1,084,976 1,538,862 1,158,635 1,005,160
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -3,474 -3,446 -3,712 0 -34
V. Tài sản ngắn hạn khác 9,122 12,287 48,974 17,706 14,641
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 8,318 5,135 12,681 16,899 12,467
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 359 6,730 35,878 364 1,757
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 445 421 414 444 417
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 2,216,613 2,176,460 1,988,040 1,952,509 1,941,989
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 1,536,750 1,463,914 1,410,747 1,328,549 1,265,481
1. Tài sản cố định hữu hình 1,460,159 1,456,309 1,403,428 1,321,443 1,258,375
- Nguyên giá 2,836,341 2,966,978 3,062,315 3,116,055 3,186,288
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,376,181 -1,510,669 -1,658,888 -1,794,612 -1,927,913
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 76,590 7,605 7,319 7,105 7,105
- Nguyên giá 95,091 16,966 16,966 16,966 16,966
- Giá trị hao mòn lũy kế -18,501 -9,362 -9,647 -9,861 -9,861
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 527,206 549,780 424,165 442,339 520,028
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 282,581 305,155 329,539 337,714 360,003
3. Đầu tư dài hạn khác 245,960 95,960 95,960 95,960 101,360
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -1,335 -1,335 -1,335 -1,335 -1,335
V. Tổng tài sản dài hạn khác 63,551 126,259 144,449 134,264 145,361
1. Chi phí trả trước dài hạn 62,057 124,710 143,187 133,240 144,555
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 1,494 1,549 1,262 1,024 806
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 3,895,419 4,898,198 5,063,837 5,453,699 6,414,872
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 1,306,130 2,190,220 2,233,020 2,338,200 2,748,497
I. Nợ ngắn hạn 1,270,673 2,173,500 2,233,020 2,338,200 2,748,497
1. Vay và nợ ngắn 909,719 1,593,961 1,699,310 1,702,740 1,481,766
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 125,999 232,933 287,076 313,255 313,881
4. Người mua trả tiền trước 3,082 97,610 44,234 10,501 668,967
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 34,158 62,082 30,550 59,999 71,943
6. Phải trả người lao động 57,597 66,259 60,722 60,931 54,749
7. Chi phí phải trả 128,623 110,327 65,771 147,448 121,204
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 10,801 9,013 39,598 23,851 29,135
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 35,457 16,721 0 0 0
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 35,457 16,721 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 2,589,289 2,707,978 2,830,817 3,115,499 3,666,374
I. Vốn chủ sở hữu 2,589,289 2,707,978 2,830,817 3,115,499 3,666,374
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 1,177,962 1,177,962 1,295,753 1,295,753 1,425,323
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 941,847 1,034,577 1,023,163 1,174,251 1,217,621
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 469,480 495,439 511,901 645,495 1,023,430
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 695 1,315 5,759 19,476 6,853
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 3,895,419 4,898,198 5,063,837 5,453,699 6,414,872