Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
4,646,209
|
4,995,476
|
5,833,536
|
5,304,817
|
5,828,549
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
16,514
|
223,057
|
148,423
|
136,719
|
171,985
|
Doanh thu thuần
|
4,629,696
|
4,772,419
|
5,685,112
|
5,168,099
|
5,656,564
|
Giá vốn hàng bán
|
3,097,945
|
3,682,609
|
4,294,534
|
3,619,645
|
3,886,615
|
Lợi nhuận gộp
|
1,531,751
|
1,089,810
|
1,390,578
|
1,548,453
|
1,769,949
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
21,306
|
44,283
|
64,387
|
65,717
|
91,590
|
Chi phí tài chính
|
110,324
|
75,281
|
141,933
|
159,187
|
139,218
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
42,191
|
16,169
|
32,112
|
56,428
|
2,722
|
Chi phí bán hàng
|
723,915
|
404,514
|
620,368
|
624,630
|
632,851
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
215,749
|
137,180
|
154,378
|
190,068
|
227,200
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
520,927
|
539,690
|
562,670
|
655,169
|
885,059
|
Thu nhập khác
|
5,456
|
13,953
|
3,907
|
5,565
|
9,160
|
Chi phí khác
|
2,964
|
5,676
|
2,098
|
1,451
|
5,769
|
Lợi nhuận khác
|
2,492
|
8,276
|
1,809
|
4,114
|
3,391
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
17,859
|
22,574
|
24,384
|
14,883
|
22,789
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
523,419
|
547,966
|
564,480
|
659,282
|
888,450
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
77,724
|
82,716
|
84,652
|
99,630
|
152,573
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-1,494
|
-55
|
287
|
238
|
218
|
Chi phí thuế TNDN
|
76,230
|
82,661
|
84,940
|
99,868
|
152,791
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
447,189
|
465,305
|
479,540
|
559,415
|
735,660
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
447,189
|
465,305
|
479,540
|
559,415
|
735,660
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|