Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1,373,472
|
962,001
|
1,760,186
|
1,221,867
|
1,884,495
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
22,919
|
13,287
|
79,826
|
20,492
|
58,380
|
Doanh thu thuần
|
1,350,554
|
948,714
|
1,680,360
|
1,201,375
|
1,826,114
|
Giá vốn hàng bán
|
901,342
|
674,283
|
1,127,190
|
858,875
|
1,226,266
|
Lợi nhuận gộp
|
449,211
|
274,431
|
553,170
|
342,499
|
599,848
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
11,457
|
15,538
|
20,418
|
24,705
|
30,929
|
Chi phí tài chính
|
54,870
|
20,744
|
43,023
|
17,283
|
58,167
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí bán hàng
|
171,539
|
94,259
|
205,016
|
91,420
|
242,156
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
54,468
|
47,918
|
51,975
|
50,090
|
77,218
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
194,161
|
130,036
|
281,292
|
211,358
|
262,374
|
Thu nhập khác
|
1,823
|
569
|
3,636
|
1,117
|
3,838
|
Chi phí khác
|
1,344
|
62
|
361
|
3,471
|
1,875
|
Lợi nhuận khác
|
479
|
507
|
3,275
|
-2,354
|
1,964
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
14,369
|
2,987
|
7,717
|
2,947
|
9,138
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
194,640
|
130,543
|
284,567
|
209,003
|
264,337
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
29,919
|
21,480
|
46,297
|
37,056
|
47,739
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
59
|
59
|
40
|
58
|
61
|
Chi phí thuế TNDN
|
29,978
|
21,540
|
46,337
|
37,114
|
47,799
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
164,662
|
109,003
|
238,229
|
171,889
|
216,538
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
|
0
|
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
164,662
|
109,003
|
238,229
|
171,889
|
216,538
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|