Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1,760,186
|
1,221,867
|
1,884,495
|
1,308,304
|
2,056,351
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
79,826
|
20,492
|
58,380
|
39,254
|
65,599
|
Doanh thu thuần
|
1,680,360
|
1,201,375
|
1,826,114
|
1,269,050
|
1,990,752
|
Giá vốn hàng bán
|
1,127,190
|
858,875
|
1,226,266
|
910,639
|
1,352,980
|
Lợi nhuận gộp
|
553,170
|
342,499
|
599,848
|
358,411
|
637,773
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
20,418
|
24,705
|
30,929
|
36,552
|
40,917
|
Chi phí tài chính
|
43,023
|
17,283
|
58,167
|
22,401
|
51,666
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Chi phí bán hàng
|
205,016
|
91,420
|
242,156
|
91,732
|
186,194
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
51,975
|
50,090
|
77,218
|
47,170
|
80,823
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
281,292
|
211,358
|
262,374
|
252,445
|
379,374
|
Thu nhập khác
|
3,636
|
1,117
|
3,838
|
1,404
|
9,335
|
Chi phí khác
|
361
|
3,471
|
1,875
|
217
|
7,132
|
Lợi nhuận khác
|
3,275
|
-2,354
|
1,964
|
1,187
|
2,203
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
7,717
|
2,947
|
9,138
|
18,784
|
19,366
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
284,567
|
209,003
|
264,337
|
253,632
|
381,577
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
46,297
|
37,056
|
47,739
|
41,652
|
61,001
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
40
|
58
|
61
|
61
|
61
|
Chi phí thuế TNDN
|
46,337
|
37,114
|
47,799
|
41,713
|
61,062
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
238,229
|
171,889
|
216,538
|
211,919
|
320,514
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
|
0
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
238,229
|
171,889
|
216,538
|
211,919
|
320,514
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|