TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
3,501,191
|
3,263,442
|
3,677,855
|
3,655,399
|
4,472,882
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
485,324
|
252,505
|
275,921
|
226,691
|
532,865
|
1. Tiền
|
474,782
|
252,505
|
275,921
|
226,691
|
291,884
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
10,542
|
0
|
0
|
0
|
240,981
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
950,000
|
1,000,000
|
1,850,000
|
1,650,000
|
2,492,000
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
889,525
|
682,819
|
562,082
|
635,592
|
428,250
|
1. Phải thu khách hàng
|
869,316
|
659,864
|
531,324
|
595,290
|
388,319
|
2. Trả trước cho người bán
|
48,016
|
58,979
|
60,891
|
62,776
|
66,752
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
27,163
|
18,946
|
23,164
|
32,177
|
28,721
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-54,970
|
-54,970
|
-53,297
|
-54,651
|
-55,542
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
1,158,635
|
1,300,814
|
969,533
|
1,122,688
|
1,005,127
|
1. Hàng tồn kho
|
1,158,635
|
1,300,814
|
969,533
|
1,122,688
|
1,005,160
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-34
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
17,706
|
27,304
|
20,320
|
20,428
|
14,641
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
16,899
|
17,137
|
18,055
|
15,282
|
12,467
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
364
|
9,720
|
364
|
3,213
|
1,757
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
444
|
447
|
1,901
|
1,933
|
417
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
1,952,509
|
1,925,411
|
1,918,517
|
1,942,419
|
1,941,989
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
1,328,549
|
1,298,311
|
1,281,296
|
1,284,498
|
1,265,481
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
1,321,443
|
1,291,205
|
1,274,191
|
1,277,393
|
1,258,375
|
- Nguyên giá
|
3,116,055
|
3,121,173
|
3,137,947
|
3,177,723
|
3,186,288
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,794,612
|
-1,829,968
|
-1,863,757
|
-1,900,330
|
-1,927,913
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
7,105
|
7,105
|
7,105
|
7,105
|
7,105
|
- Nguyên giá
|
16,966
|
16,966
|
16,966
|
16,966
|
16,966
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-9,861
|
-9,861
|
-9,861
|
-9,861
|
-9,861
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
442,339
|
450,726
|
457,944
|
510,890
|
520,028
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
337,714
|
340,701
|
347,918
|
350,865
|
360,003
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
95,960
|
101,360
|
101,360
|
101,360
|
101,360
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-1,335
|
-1,335
|
-1,335
|
-1,335
|
-1,335
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
134,264
|
128,831
|
131,746
|
131,832
|
145,361
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
133,240
|
127,867
|
130,821
|
130,965
|
144,555
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
1,024
|
964
|
924
|
867
|
806
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
5,453,699
|
5,188,853
|
5,596,372
|
5,597,817
|
6,414,872
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
2,338,200
|
1,964,351
|
2,318,425
|
2,147,981
|
2,748,497
|
I. Nợ ngắn hạn
|
2,338,200
|
1,964,351
|
2,318,425
|
2,147,981
|
2,748,497
|
1. Vay và nợ ngắn
|
1,702,740
|
1,410,206
|
947,485
|
1,294,898
|
1,481,766
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
313,255
|
207,441
|
202,461
|
333,352
|
313,881
|
4. Người mua trả tiền trước
|
10,501
|
122,401
|
791,085
|
146,704
|
668,967
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
59,999
|
21,857
|
59,394
|
89,619
|
71,943
|
6. Phải trả người lao động
|
60,931
|
77,770
|
89,783
|
98,023
|
54,749
|
7. Chi phí phải trả
|
147,448
|
80,605
|
138,390
|
94,607
|
121,204
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
23,851
|
25,368
|
31,486
|
33,254
|
29,135
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
3,115,499
|
3,224,502
|
3,277,947
|
3,449,836
|
3,666,374
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
3,115,499
|
3,224,502
|
3,277,947
|
3,449,836
|
3,666,374
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
1,295,753
|
1,295,753
|
1,295,753
|
1,425,323
|
1,425,323
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
1,174,251
|
1,174,251
|
1,217,621
|
1,217,621
|
1,217,621
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
645,495
|
754,498
|
764,573
|
806,893
|
1,023,430
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
19,476
|
18,703
|
58,340
|
57,524
|
6,853
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
5,453,699
|
5,188,853
|
5,596,372
|
5,597,817
|
6,414,872
|