単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 3,501,191 3,263,442 3,677,855 3,655,399 4,472,882
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 485,324 252,505 275,921 226,691 532,865
1. Tiền 474,782 252,505 275,921 226,691 291,884
2. Các khoản tương đương tiền 10,542 0 0 0 240,981
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 950,000 1,000,000 1,850,000 1,650,000 2,492,000
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 889,525 682,819 562,082 635,592 428,250
1. Phải thu khách hàng 869,316 659,864 531,324 595,290 388,319
2. Trả trước cho người bán 48,016 58,979 60,891 62,776 66,752
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 27,163 18,946 23,164 32,177 28,721
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -54,970 -54,970 -53,297 -54,651 -55,542
IV. Tổng hàng tồn kho 1,158,635 1,300,814 969,533 1,122,688 1,005,127
1. Hàng tồn kho 1,158,635 1,300,814 969,533 1,122,688 1,005,160
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 -34
V. Tài sản ngắn hạn khác 17,706 27,304 20,320 20,428 14,641
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 16,899 17,137 18,055 15,282 12,467
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 364 9,720 364 3,213 1,757
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 444 447 1,901 1,933 417
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 1,952,509 1,925,411 1,918,517 1,942,419 1,941,989
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 1,328,549 1,298,311 1,281,296 1,284,498 1,265,481
1. Tài sản cố định hữu hình 1,321,443 1,291,205 1,274,191 1,277,393 1,258,375
- Nguyên giá 3,116,055 3,121,173 3,137,947 3,177,723 3,186,288
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,794,612 -1,829,968 -1,863,757 -1,900,330 -1,927,913
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 7,105 7,105 7,105 7,105 7,105
- Nguyên giá 16,966 16,966 16,966 16,966 16,966
- Giá trị hao mòn lũy kế -9,861 -9,861 -9,861 -9,861 -9,861
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 442,339 450,726 457,944 510,890 520,028
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 337,714 340,701 347,918 350,865 360,003
3. Đầu tư dài hạn khác 95,960 101,360 101,360 101,360 101,360
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -1,335 -1,335 -1,335 -1,335 -1,335
V. Tổng tài sản dài hạn khác 134,264 128,831 131,746 131,832 145,361
1. Chi phí trả trước dài hạn 133,240 127,867 130,821 130,965 144,555
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 1,024 964 924 867 806
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 5,453,699 5,188,853 5,596,372 5,597,817 6,414,872
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 2,338,200 1,964,351 2,318,425 2,147,981 2,748,497
I. Nợ ngắn hạn 2,338,200 1,964,351 2,318,425 2,147,981 2,748,497
1. Vay và nợ ngắn 1,702,740 1,410,206 947,485 1,294,898 1,481,766
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 313,255 207,441 202,461 333,352 313,881
4. Người mua trả tiền trước 10,501 122,401 791,085 146,704 668,967
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 59,999 21,857 59,394 89,619 71,943
6. Phải trả người lao động 60,931 77,770 89,783 98,023 54,749
7. Chi phí phải trả 147,448 80,605 138,390 94,607 121,204
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 23,851 25,368 31,486 33,254 29,135
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 3,115,499 3,224,502 3,277,947 3,449,836 3,666,374
I. Vốn chủ sở hữu 3,115,499 3,224,502 3,277,947 3,449,836 3,666,374
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 1,295,753 1,295,753 1,295,753 1,425,323 1,425,323
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 1,174,251 1,174,251 1,217,621 1,217,621 1,217,621
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 645,495 754,498 764,573 806,893 1,023,430
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 19,476 18,703 58,340 57,524 6,853
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 5,453,699 5,188,853 5,596,372 5,597,817 6,414,872