単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 194,640 130,543 284,567 209,003 264,337
2. Điều chỉnh cho các khoản 42,525 50,504 37,137 77,825 37,618
- Khấu hao TSCĐ 38,164 40,530 34,189 35,253 37,439
- Các khoản dự phòng -10,830 4,401 1,672 34
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 19 0 -119 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -1,141 -3,027 -11,918 27,652 -11,968
- Lãi tiền gửi 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0
- Chi phí lãi vay 16,313 13,001 10,466 13,366 12,113
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 237,164 181,046 321,704 286,829 301,955
- Tăng, giảm các khoản phải thu -156,682 198,932 68,439 -87,973 213,522
- Tăng, giảm hàng tồn kho -169,181 -142,180 331,282 -153,155 117,528
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -81,789 -100,598 821,273 -558,983 466,927
- Tăng giảm chi phí trả trước -7,271 78,256 -76,994 4,461 -10,775
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -17,873 -11,490 -9,386 -8,204 -13,088
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -32,735 -74,941 23,542 -2,799 -80,609
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 4,865 16,723 -7,289 13,233 4,208
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -7,103 -17,910 6,614 2,189 -7,173
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -230,605 127,840 1,479,185 -504,403 992,493
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -32,676 -12,765 -18,202 -10,713 -34,514
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 190 40 223 733
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -100,000 -105,400 -1,200,369 -385,798 -2,008,899
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 100,000 400,369 530,398 1,172,299
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 5,400 -5,400
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia -6,709 50,000 -45,494 -31,529 2,594
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -39,195 -68,125 -863,473 107,757 -873,187
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 1,057,180 881,461 735,133 834,947 1,215,932
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -653,699 -1,173,996 -1,197,854 -487,535 -1,029,064
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -194,363 -129,575 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 209,118 -292,534 -592,296 347,413 186,868
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -60,682 -232,820 23,416 -49,233 306,174
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 546,006 485,324 252,505 275,921 226,691
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 3 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 485,324 252,505 275,921 226,691 532,865