DUPONT
単位 | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 1.68 | 0.71 | -11.14 | 17.42 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0.33 | 0.17 | -2.20 | 2.65 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.83 | 0.79 | 0.77 | 1.00 |
Đòn bẩy tài chính | ~回 | 6.16 | 5.44 | 6.58 | 6.58 |
管理有効性
単位 | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 10億 | 635.92 | 751.24 | 800.92 | 1,232.52 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -22.23 | 18.13 | 6.61 | 53.89 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 7.96 | 8.32 | 4.25 | 7.79 |
Tỷ lệ EBIT | % | 3.57 | 2.90 | 1.13 | 4.73 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 9.78 | 6.45 | -148.68 | 56.78 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 93.63 | 88.97 | 130.68 | 98.85 |
Hiệu quả hoạt động
単位 | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | 日付 | 72.87 | 71.49 | 46.99 | 65.67 |
Thời gian tồn kho | 日付 | 191.75 | 212.82 | 129.05 | 129.91 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | 日付 | 108.84 | 167.71 | 82.39 | 97.23 |
Vòng quay vốn lưu động | 日付 | 267.62 | 296.99 | 217.82 | 219.06 |
金融銀行ニュース
単位 | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | 10億 | -55.37 | -19.09 | -41.63 | 11.75 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | ~回 | 0.89 | 0.97 | 0.92 | 1.02 |
Khả năng thanh toán nhanh | ~回 | 0.32 | 0.34 | 0.40 | 0.44 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | ~回 | 0.39 | 0.36 | 0.54 | 0.40 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | ~回 | 5.16 | 4.44 | 5.58 | 5.58 |