単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 310,006 466,272 611,272 477,966 739,726
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 8,601 24,120 25,192 58,133 34,093
1. Tiền 8,601 19,592 25,192 48,083 15,020
2. Các khoản tương đương tiền 0 4,528 0 10,050 19,073
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 16,100 44,620 44,620 67,570
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 110,397 126,957 147,135 103,120 221,765
1. Phải thu khách hàng 87,441 90,619 92,872 94,805 215,528
2. Trả trước cho người bán 4,286 11,627 54,802 8,051 7,175
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 19,949 25,990 740 1,543 341
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,279 -1,279 -1,279 -1,279 -1,279
IV. Tổng hàng tồn kho 186,665 293,933 386,686 262,232 389,790
1. Hàng tồn kho 186,665 293,933 386,686 262,232 389,790
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 4,343 5,162 7,638 9,861 26,508
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 954 1,172 1,773 2,212 1,923
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 1,170 2,596 22,647
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 3,389 3,989 4,695 5,052 1,937
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 318,332 296,320 339,788 563,021 495,087
I. Các khoản phải thu dài hạn 47,676 45,905 36,653 36,653 1,360
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 47,676 45,905 36,653 36,653 1,360
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 254,102 231,705 235,774 388,775 458,879
1. Tài sản cố định hữu hình 252,278 229,924 234,035 387,079 457,225
- Nguyên giá 630,809 628,282 601,815 779,966 843,477
- Giá trị hao mòn lũy kế -378,531 -398,358 -367,780 -392,888 -386,252
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 1,824 1,781 1,739 1,697 1,654
- Nguyên giá 1,910 1,910 1,910 1,910 1,910
- Giá trị hao mòn lũy kế -86 -128 -171 -213 -255
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 1,222 1,222 1,222 1,222 1,222
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 1,222 1,222 1,222 1,222 1,222
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 3,190 4,668 5,102 27,291 23,262
1. Chi phí trả trước dài hạn 3,190 4,668 5,102 27,291 23,262
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 628,338 762,593 951,060 1,040,987 1,234,814
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 506,589 638,763 776,337 882,748 1,047,063
I. Nợ ngắn hạn 401,590 521,640 630,358 519,600 727,976
1. Vay và nợ ngắn 290,073 315,164 281,604 303,998 392,251
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 85,630 166,848 304,724 167,416 291,719
4. Người mua trả tiền trước 3,060 22,672 17,218 17,041 12,807
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,653 2,215 4,376 4,361 7,775
6. Phải trả người lao động 7,896 10,094 15,378 17,227 16,646
7. Chi phí phải trả 9,393 2,350 2,582 5,967 2,839
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 1,254 1,627 3,912 3,202 3,421
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 287 371 102 0 95
II. Nợ dài hạn 104,999 117,123 145,979 363,148 319,087
1. Phải trả dài hạn người bán 0 16,739 33,155 208,741 176,012
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 8,823
4. Vay và nợ dài hạn 104,999 100,385 112,824 154,407 134,252
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 121,749 123,829 174,723 158,239 187,751
I. Vốn chủ sở hữu 121,749 123,829 174,723 158,239 187,751
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 185,000 185,000 235,000 235,000 235,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 2,030 2,030 1,820 1,820 1,820
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 22,016 22,016 23,696 23,696 23,696
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -87,297 -85,216 -85,794 -102,277 -72,765
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 345 298 462 389 421
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 628,338 762,593 951,060 1,040,987 1,234,814