TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
635,127
|
657,127
|
740,256
|
760,520
|
753,329
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
38,060
|
43,303
|
34,182
|
52,710
|
66,797
|
1. Tiền
|
8,510
|
24,230
|
15,109
|
33,637
|
47,724
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
29,550
|
19,073
|
19,073
|
19,073
|
19,073
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
47,070
|
48,070
|
67,570
|
62,250
|
57,250
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
196,455
|
157,421
|
221,399
|
233,764
|
234,287
|
1. Phải thu khách hàng
|
165,355
|
152,980
|
215,383
|
222,365
|
231,878
|
2. Trả trước cho người bán
|
14,691
|
5,267
|
7,175
|
12,488
|
3,481
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
17,688
|
453
|
120
|
190
|
207
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-1,279
|
-1,279
|
-1,279
|
-1,279
|
-1,279
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
337,843
|
389,685
|
390,105
|
377,902
|
352,705
|
1. Hàng tồn kho
|
337,843
|
389,685
|
390,105
|
377,902
|
352,705
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
15,698
|
18,648
|
27,001
|
33,894
|
42,291
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
3,115
|
2,566
|
2,113
|
1,109
|
1,595
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
9,937
|
13,436
|
22,615
|
30,852
|
38,665
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
2,646
|
2,647
|
2,272
|
1,934
|
2,030
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
509,030
|
497,609
|
494,941
|
510,141
|
529,460
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
1,360
|
1,360
|
1,360
|
1,360
|
1,360
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
1,360
|
1,360
|
1,360
|
1,360
|
1,360
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
477,796
|
468,514
|
458,932
|
448,759
|
453,932
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
476,121
|
466,849
|
457,278
|
447,115
|
452,299
|
- Nguyên giá
|
853,317
|
853,685
|
843,477
|
842,761
|
858,115
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-377,196
|
-386,836
|
-386,199
|
-395,646
|
-405,816
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
1,675
|
1,665
|
1,654
|
1,643
|
1,633
|
- Nguyên giá
|
1,910
|
1,910
|
1,910
|
1,910
|
1,910
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-234
|
-245
|
-255
|
-266
|
-277
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
1,222
|
1,222
|
1,222
|
1,222
|
1,222
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
1,222
|
1,222
|
1,222
|
1,222
|
1,222
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
26,049
|
24,420
|
23,063
|
20,838
|
18,360
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
26,049
|
24,420
|
23,063
|
20,838
|
18,360
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1,144,157
|
1,154,737
|
1,235,198
|
1,270,660
|
1,282,789
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
960,394
|
966,424
|
1,044,245
|
1,065,382
|
1,066,341
|
I. Nợ ngắn hạn
|
629,103
|
645,265
|
725,158
|
756,791
|
722,796
|
1. Vay và nợ ngắn
|
312,124
|
321,296
|
376,251
|
410,317
|
374,060
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
252,974
|
252,977
|
292,618
|
306,481
|
279,761
|
4. Người mua trả tiền trước
|
18,423
|
17,064
|
12,807
|
16,614
|
13,377
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
7,573
|
18,808
|
4,157
|
4,548
|
21,543
|
6. Phải trả người lao động
|
12,072
|
13,528
|
16,499
|
11,989
|
16,027
|
7. Chi phí phải trả
|
2,437
|
1,891
|
2,828
|
2,828
|
946
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
18,587
|
19,200
|
19,462
|
3,385
|
3,816
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
103
|
115
|
95
|
176
|
20
|
II. Nợ dài hạn
|
331,291
|
321,159
|
319,087
|
308,591
|
343,544
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
189,398
|
178,384
|
176,012
|
134,190
|
175,876
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
8,823
|
8,823
|
8,823
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
134,789
|
134,760
|
134,252
|
164,399
|
156,412
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
183,763
|
188,313
|
190,953
|
205,279
|
216,448
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
183,763
|
188,313
|
190,953
|
205,279
|
216,448
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
235,000
|
235,000
|
235,000
|
235,000
|
235,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
1,820
|
1,820
|
1,820
|
1,820
|
1,820
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
23,696
|
23,696
|
23,696
|
23,696
|
23,696
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-76,753
|
-72,204
|
-69,563
|
-55,237
|
-44,068
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
378
|
386
|
440
|
453
|
517
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1,144,157
|
1,154,737
|
1,235,198
|
1,270,660
|
1,282,789
|