単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 315,326 306,601 323,976 406,997 428,801
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -83,382 -621,904 127,736 -350,752 -320,071
3. Tiền chi trả cho người lao động -10,020 -43,018 12,650 -30,549 -24,081
4. Tiền chi trả lãi vay -5,322 -5,281 -5,485 -6,136 -5,313
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp -5,282 0
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 150,357 111,514 88,299 31,338 73,720
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -156,889 -96,089 -95,115 -47,630 -86,691
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 210,070 -348,176 452,062 -2,013 66,365
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -16,383 -13,432 8,932 -33,535 -25,872
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 3,697 116 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -1,450 -8,000 -12,500 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 10,320 0
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 154 273 1,469 149 199
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -17,679 -21,159 1,598 -22,950 -25,673
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 38,730 633,509 -167,747 398,591 323,905
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -254,213 -256,315 -295,104 -355,007 -350,545
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -215,483 377,194 -462,851 43,584 -26,640
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -23,092 7,858 -9,191 18,620 14,052
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 58,500 35,560 43,303 34,093 52,710
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 153 -115 69 -4 36
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 35,560 43,303 34,182 52,710 66,797