Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
182,203
|
259,509
|
303,953
|
285,232
|
385,098
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
1,080
|
100
|
64
|
32
|
Doanh thu thuần
|
182,203
|
258,429
|
303,853
|
285,169
|
385,066
|
Giá vốn hàng bán
|
163,346
|
236,380
|
269,220
|
265,081
|
365,803
|
Lợi nhuận gộp
|
18,856
|
22,049
|
34,633
|
20,088
|
19,263
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
2,615
|
732
|
2,321
|
2,168
|
6,715
|
Chi phí tài chính
|
11,848
|
7,292
|
10,559
|
9,093
|
8,658
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
5,375
|
6,174
|
6,341
|
5,904
|
6,773
|
Chi phí bán hàng
|
1,844
|
2,614
|
3,277
|
3,955
|
10,261
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
4,832
|
4,642
|
5,395
|
4,846
|
5,328
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
2,948
|
8,232
|
17,723
|
4,362
|
1,731
|
Thu nhập khác
|
4,843
|
753
|
70
|
580
|
4,161
|
Chi phí khác
|
1,651
|
922
|
1
|
392
|
2,870
|
Lợi nhuận khác
|
3,192
|
-170
|
69
|
187
|
1,291
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
6,140
|
8,062
|
17,792
|
4,549
|
3,022
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
2,195
|
0
|
|
|
382
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
2,195
|
0
|
|
|
382
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
3,945
|
8,062
|
17,792
|
4,549
|
2,640
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
|
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
3,945
|
8,062
|
17,792
|
4,549
|
2,640
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|