単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 182,203 259,509 303,953 285,232 385,098
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 1,080 100 64 32
Doanh thu thuần 182,203 258,429 303,853 285,169 385,066
Giá vốn hàng bán 163,346 236,380 269,220 265,081 365,803
Lợi nhuận gộp 18,856 22,049 34,633 20,088 19,263
Doanh thu hoạt động tài chính 2,615 732 2,321 2,168 6,715
Chi phí tài chính 11,848 7,292 10,559 9,093 8,658
Trong đó: Chi phí lãi vay 5,375 6,174 6,341 5,904 6,773
Chi phí bán hàng 1,844 2,614 3,277 3,955 10,261
Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,832 4,642 5,395 4,846 5,328
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 2,948 8,232 17,723 4,362 1,731
Thu nhập khác 4,843 753 70 580 4,161
Chi phí khác 1,651 922 1 392 2,870
Lợi nhuận khác 3,192 -170 69 187 1,291
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 6,140 8,062 17,792 4,549 3,022
Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,195 0 382
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 2,195 0 382
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 3,945 8,062 17,792 4,549 2,640
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 3,945 8,062 17,792 4,549 2,640
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)