単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 303,953 285,232 385,098 396,562 417,692
Các khoản giảm trừ doanh thu 100 64 32 20 36
Doanh thu thuần 303,853 285,169 385,066 396,541 417,657
Giá vốn hàng bán 269,220 265,081 365,803 355,212 371,871
Lợi nhuận gộp 34,633 20,088 19,263 41,329 45,785
Doanh thu hoạt động tài chính 2,321 2,168 6,715 3,571 2,419
Chi phí tài chính 10,559 9,093 8,658 13,137 17,490
Trong đó: Chi phí lãi vay 6,341 5,904 6,773 6,991 6,756
Chi phí bán hàng 3,277 3,955 10,261 6,088 8,183
Chi phí quản lý doanh nghiệp 5,395 4,846 5,328 5,339 5,503
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 17,723 4,362 1,731 20,337 17,028
Thu nhập khác 70 580 4,161 111 137
Chi phí khác 1 392 2,870 1,306 100
Lợi nhuận khác 69 187 1,291 -1,195 37
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 17,792 4,549 3,022 19,142 17,065
Chi phí thuế TNDN hiện hành 382 1,613 5,895
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 382 1,613 5,895
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 17,792 4,549 2,640 17,528 11,170
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 17,792 4,549 2,640 17,528 11,170
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)