単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế -26,402 2,277 1,693 -12,260 33,897
2. Điều chỉnh cho các khoản 51,994 45,661 44,708 48,583 60,402
- Khấu hao TSCĐ 27,420 25,798 25,500 25,150 41,319
- Các khoản dự phòng 287 84 -269 -102 95
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -69 -258 2,120 4,346 -2,596
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -4,291 -510 -3,084 -2,352 -3,634
- Lãi tiền gửi 0
- Thu nhập lãi 0
- Chi phí lãi vay 28,647 20,547 20,440 21,541 25,218
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 25,592 47,939 46,401 36,323 94,298
- Tăng, giảm các khoản phải thu -23,340 12,035 25,666 -4,336 -108,262
- Tăng, giảm hàng tồn kho 8,730 -106,534 -96,852 2,088 -127,791
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 94,574 85,839 117,259 214,488 98,183
- Tăng giảm chi phí trả trước 2,289 -1,697 -1,035 -22,627 4,317
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0
- Tiền lãi vay phải trả -29,016 -20,044 -18,164 -18,846 -21,901
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp 0 -142 -55 -1,741
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 21 49 48 50 144
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -189 -95 -284 -123 -101
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 78,661 17,350 72,983 205,276 -61,113
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -9,252 -7,138 -74,251 -238,677 -15,862
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 4,285 442 2,770 4,092
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 -17,100 -28,520 -22,950
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 6 68 761 2,352 2,803
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -4,961 -22,728 -99,240 -236,325 -31,918
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 49,790
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 657,957 628,946 687,448 833,364 1,103,164
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -724,762 -608,149 -709,790 -770,351 -1,035,469
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -66,805 20,798 27,447 63,013 67,694
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 6,895 15,420 1,191 31,964 -25,337
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 1,696 8,601 24,120 25,192 58,133
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 10 99 -119 977 1,297
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 8,601 24,120 25,192 58,133 34,093