DUPONT
Unit | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0.04 | -0.80 | -0.29 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0.54 | -26.79 | -9.80 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.02 | 0.01 | 0.01 |
Đòn bẩy tài chính | Times | 4.14 | 3.92 | 3.68 |
Management Effectiveness
Unit | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Billions | 4,778.58 | 1,778.18 | 1,936.60 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 137.71 | -62.79 | 8.91 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 41.17 | 36.31 | 35.69 |
Tỷ lệ EBIT | % | 13.40 | -4.62 | -5.44 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 89.64 | 148.69 | 131.46 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 4.46 | 389.67 | 137.11 |
Hiệu quả hoạt động
Unit | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Date | 1,046.79 | 2,384.43 | 2,208.59 |
Thời gian tồn kho | Date | 5,362.43 | 15,778.10 | 13,868.01 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Date | 310.33 | 892.20 | 738.17 |
Vòng quay vốn lưu động | Date | 3,968.67 | 10,423.63 | 9,582.82 |
Financial Strength
Unit | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Billions | 102,485.48 | 102,251.15 | 99,899.88 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Times | 1.97 | 2.01 | 1.97 |
Khả năng thanh toán nhanh | Times | 0.56 | 0.52 | 0.50 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Times | 0.13 | 0.13 | 0.15 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Times | 3.31 | 3.11 | 2.88 |