単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 114,203,562 156,048,716 198,114,675 191,154,819 207,831,079
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 11,558,788 17,249,156 8,600,171 3,412,524 4,607,602
1. Tiền 7,069,734 8,029,483 2,995,982 1,713,759 3,343,715
2. Các khoản tương đương tiền 4,489,054 9,219,673 5,604,189 1,698,765 1,263,887
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 721,830 837,023 326,705 43,508 31,258
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 13,797,995 26,409,499 52,345,591 47,011,035 54,813,393
1. Phải thu khách hàng 1,252,611 2,365,610 2,939,651 2,837,441 2,996,107
2. Trả trước cho người bán 1,466,926 2,332,780 8,050,597 7,457,550 7,857,833
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 8,069,327 15,418,207 36,898,966 30,139,277 37,982,681
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -10,264 -10,450 -10,450 -25,636 -74,125
IV. Tổng hàng tồn kho 86,864,906 110,156,937 134,955,712 138,935,272 146,607,441
1. Hàng tồn kho 86,867,908 110,159,028 134,957,802 139,096,217 147,027,942
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -3,002 -2,090 -2,090 -160,945 -420,501
V. Tài sản ngắn hạn khác 1,260,043 1,396,101 1,886,497 1,752,479 1,771,385
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 108,660 194,426 282,521 273,503 432,531
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 1,100,088 1,026,014 1,340,790 1,216,506 1,084,332
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 51,295 175,661 263,186 262,470 254,523
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 30,332,784 45,784,830 59,620,201 50,331,561 29,946,902
I. Các khoản phải thu dài hạn 17,643,773 33,582,150 44,081,960 34,560,076 15,900,998
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 175,500 0 0 86,080 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 17,468,273 33,347,756 43,984,065 34,297,901 15,741,300
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 -105 -105 -105 -16,502
II. Tài sản cố định 1,218,442 1,441,728 3,936,965 2,401,390 1,937,682
1. Tài sản cố định hữu hình 1,101,914 1,345,065 3,853,812 2,331,565 1,875,695
- Nguyên giá 1,277,840 1,564,918 4,161,586 2,684,513 2,286,171
- Giá trị hao mòn lũy kế -175,926 -219,853 -307,774 -352,948 -410,476
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 116,527 96,663 83,153 69,824 61,987
- Nguyên giá 163,641 160,951 166,362 170,305 170,305
- Giá trị hao mòn lũy kế -47,114 -64,288 -83,209 -100,481 -108,318
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 2,824,248 2,754,183 3,140,889 5,543,249 5,737,179
- Nguyên giá 3,098,824 3,091,174 3,539,298 6,114,620 6,503,657
- Giá trị hao mòn lũy kế -274,577 -336,990 -398,409 -571,371 -766,478
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 1,891,042 1,624,041 1,615,915 1,728,051 1,709,377
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 1,645,203 1,584,536 1,582,075 1,423,136 1,411,341
3. Đầu tư dài hạn khác 9,650 25,350 33,840 304,915 302,341
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 -4,304
V. Tổng tài sản dài hạn khác 518,668 985,813 1,727,196 1,873,356 1,641,825
1. Chi phí trả trước dài hạn 419,763 828,185 1,575,118 1,689,486 1,500,141
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 98,905 157,628 152,077 183,870 141,684
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 5,950,842 5,104,024 4,544,317 3,696,777 2,475,838
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 144,536,346 201,833,547 257,734,876 241,486,380 237,777,981
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 112,604,198 160,660,434 212,917,146 196,183,530 190,486,956
I. Nợ ngắn hạn 31,427,344 49,214,830 78,174,121 87,282,658 107,222,352
1. Vay và nợ ngắn 14,544,114 19,087,653 29,202,384 30,937,470 36,978,198
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 2,796,907 4,879,749 10,541,135 9,876,728 8,467,335
4. Người mua trả tiền trước 4,087,251 8,305,600 15,962,590 19,114,957 18,915,181
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 282,435 659,490 836,356 1,087,318 7,908,895
6. Phải trả người lao động 68,800 80,561 6,516 11,034 7,697
7. Chi phí phải trả 3,521,965 6,138,794 8,300,431 9,991,089 13,876,922
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 6,095,949 10,056,970 13,315,137 16,238,721 21,051,435
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 17,743 494 4,302 19,111 11,589
II. Nợ dài hạn 81,176,855 111,445,603 134,743,025 108,900,871 83,264,605
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 37,466,617 58,532,914 86,214,819 66,619,951 42,056,028
4. Vay và nợ dài hạn 34,357,216 41,430,753 35,666,513 26,774,936 24,587,656
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 9,200,704 11,335,538 12,616,064 13,707,697 14,631,680
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 134,746 133,113 232,660 261,473 278,347
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 31,932,147 41,173,113 44,817,730 45,302,850 47,291,024
I. Vốn chủ sở hữu 31,932,147 41,173,113 44,817,730 45,302,850 47,291,024
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 9,862,853 19,304,213 19,501,045 19,501,045 19,501,045
2. Thặng dư vốn cổ phần 3,970,259 5,023,225 5,051,602 5,051,602 5,051,602
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 12,051,422 10,707,524 12,888,776 13,494,208 13,281,119
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 5,549 4,835 4,835 4,835 4,835
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 6,047,613 6,138,151 7,376,307 7,255,995 9,457,258
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 144,536,346 201,833,547 257,734,876 241,486,380 237,777,981