単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 191,577,252 189,060,199 203,872,419 194,988,182 207,831,380
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 3,412,095 3,138,664 2,145,099 3,819,735 4,607,597
1. Tiền 1,713,329 810,891 846,407 2,082,407 3,343,715
2. Các khoản tương đương tiền 1,698,765 2,327,772 1,298,692 1,737,327 1,263,881
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 43,508 35,042 30,708 33,008 31,219
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 47,747,113 43,250,561 56,081,627 44,488,907 54,818,273
1. Phải thu khách hàng 2,932,677 2,882,527 2,614,840 2,730,334 2,996,277
2. Trả trước cho người bán 7,429,413 7,719,062 7,718,936 7,840,146 7,840,610
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 30,617,756 27,722,107 40,756,711 28,421,325 37,998,097
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -10,636 -25,636 -67,411 -67,411 -67,607
IV. Tổng hàng tồn kho 138,598,045 140,881,593 143,902,634 145,006,172 146,610,583
1. Hàng tồn kho 138,758,990 141,042,538 144,325,129 145,428,667 147,030,988
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -160,945 -160,945 -422,495 -422,495 -420,405
V. Tài sản ngắn hạn khác 1,776,492 1,754,340 1,712,351 1,640,360 1,763,708
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 317,757 295,231 287,941 284,592 423,148
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 1,193,447 1,196,543 1,162,421 1,092,784 1,084,363
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 265,288 262,566 261,989 262,983 256,197
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 49,799,019 47,420,014 34,919,619 37,040,877 30,349,581
I. Các khoản phải thu dài hạn 33,857,698 31,920,047 19,996,050 22,432,111 15,910,002
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 86,080 86,080 86,080 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 33,857,103 31,657,873 19,733,770 22,169,831 15,733,802
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -105 -105 0 0 0
II. Tài sản cố định 2,384,751 2,369,415 1,682,124 1,641,169 1,937,717
1. Tài sản cố định hữu hình 2,314,927 2,303,794 1,618,520 1,578,472 1,875,730
- Nguyên giá 2,666,805 2,679,967 1,973,823 1,952,905 2,286,171
- Giá trị hao mòn lũy kế -351,878 -376,173 -355,303 -374,433 -410,442
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 69,824 65,621 63,604 62,697 61,987
- Nguyên giá 170,305 170,305 170,305 170,305 170,305
- Giá trị hao mòn lũy kế -100,481 -104,685 -106,701 -107,608 -108,318
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 5,542,850 5,504,322 5,784,501 5,730,466 5,737,179
- Nguyên giá 6,113,934 6,116,053 6,437,758 6,438,261 6,503,657
- Giá trị hao mòn lũy kế -571,084 -611,731 -653,257 -707,796 -766,478
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 1,884,208 1,729,052 1,724,514 1,725,567 1,713,723
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 1,579,293 1,424,137 1,419,599 1,420,652 1,411,383
3. Đầu tư dài hạn khác 304,915 304,915 304,915 304,915 302,341
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 1,894,644 1,885,020 1,933,145 1,899,294 1,657,720
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,710,784 1,706,235 1,744,027 1,754,826 1,515,004
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 183,860 178,785 189,118 144,468 142,716
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 3,696,777 3,484,892 3,273,007 3,061,122 2,849,237
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 241,376,271 236,480,213 238,792,038 232,029,059 238,180,960
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 195,874,495 191,778,245 200,816,681 191,405,662 190,473,273
I. Nợ ngắn hạn 90,526,016 92,659,037 100,679,786 106,077,866 105,345,900
1. Vay và nợ ngắn 26,932,529 35,018,705 30,751,091 37,673,561 36,946,022
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 9,845,762 9,713,574 9,095,374 9,006,455 8,508,956
4. Người mua trả tiền trước 19,194,979 19,530,597 19,632,917 20,181,399 18,915,181
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,069,264 978,415 7,570,952 7,804,590 7,911,935
6. Phải trả người lao động 8,568 26,526 14,668 7,477 7,697
7. Chi phí phải trả 10,451,646 11,252,403 12,001,919 12,003,071 13,952,241
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 23,001,465 16,106,505 21,581,578 19,374,343 19,087,179
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 15,573 26,243 25,142 20,781 11,589
II. Nợ dài hạn 105,348,478 99,119,208 100,136,895 85,327,796 85,127,373
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 59,775,976 60,093,975 54,782,905 45,943,774 43,938,216
4. Vay và nợ dài hạn 30,772,271 23,214,458 28,464,201 22,163,193 24,586,356
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 13,664,338 13,956,026 14,204,386 14,438,701 14,613,786
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 265,011 254,113 251,433 252,235 278,347
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 45,501,777 44,701,968 37,975,357 40,623,397 47,707,688
I. Vốn chủ sở hữu 45,501,777 44,701,968 37,975,357 40,623,397 47,707,688
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 19,501,045 19,501,045 19,501,045 19,501,045 19,501,045
2. Thặng dư vốn cổ phần 5,051,602 5,051,602 5,051,602 5,051,602 5,051,602
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 13,693,619 12,927,169 6,269,922 9,361,576 13,324,288
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 4,835 4,835 4,835 4,835 4,835
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 7,255,510 7,222,152 7,152,788 6,709,174 9,830,753
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 241,376,271 236,480,213 238,792,038 232,029,059 238,180,960