単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 203,872,419 194,988,182 207,831,380 203,124,461 203,376,142
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2,145,099 3,819,735 4,607,597 6,084,349 4,305,980
1. Tiền 846,407 2,082,407 3,343,715 4,696,480 3,002,839
2. Các khoản tương đương tiền 1,298,692 1,737,327 1,263,881 1,387,870 1,303,140
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 30,708 33,008 31,219 42,466 44,705
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 56,081,627 44,488,907 54,818,273 46,465,162 46,872,858
1. Phải thu khách hàng 2,614,840 2,730,334 2,996,277 3,258,578 3,392,652
2. Trả trước cho người bán 7,718,936 7,840,146 7,840,610 8,327,139 8,433,496
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 40,756,711 28,421,325 37,998,097 28,529,147 27,888,086
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -67,411 -67,411 -67,607 -74,125 -74,140
IV. Tổng hàng tồn kho 143,902,634 145,006,172 146,610,583 148,638,643 150,112,707
1. Hàng tồn kho 144,325,129 145,428,667 147,030,988 149,059,144 150,533,208
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -422,495 -422,495 -420,405 -420,501 -420,501
V. Tài sản ngắn hạn khác 1,712,351 1,640,360 1,763,708 1,893,840 2,039,892
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 287,941 284,592 423,148 510,547 535,639
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 1,162,421 1,092,784 1,084,363 1,128,955 1,273,227
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 261,989 262,983 256,197 254,338 231,026
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 34,919,619 37,040,877 30,349,581 31,682,040 35,242,887
I. Các khoản phải thu dài hạn 19,996,050 22,432,111 15,910,002 16,587,554 20,591,509
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 86,080 86,080 0 0 192,750
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 19,733,770 22,169,831 15,733,802 16,427,856 20,415,261
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 -16,502 -16,502
II. Tài sản cố định 1,682,124 1,641,169 1,937,717 1,908,519 1,949,586
1. Tài sản cố định hữu hình 1,618,520 1,578,472 1,875,730 1,846,971 1,888,463
- Nguyên giá 1,973,823 1,952,905 2,286,171 2,282,469 2,363,186
- Giá trị hao mòn lũy kế -355,303 -374,433 -410,442 -435,498 -474,723
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 63,604 62,697 61,987 61,548 61,123
- Nguyên giá 170,305 170,305 170,305 170,305 170,305
- Giá trị hao mòn lũy kế -106,701 -107,608 -108,318 -108,758 -109,182
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 5,784,501 5,730,466 5,737,179 5,679,834 5,525,508
- Nguyên giá 6,437,758 6,438,261 6,503,657 6,502,059 6,387,978
- Giá trị hao mòn lũy kế -653,257 -707,796 -766,478 -822,225 -862,470
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 1,724,514 1,725,567 1,713,723 3,116,173 3,117,336
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 1,419,599 1,420,652 1,411,383 2,818,136 2,819,299
3. Đầu tư dài hạn khác 304,915 304,915 302,341 302,341 302,341
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 -4,304 -4,304
V. Tổng tài sản dài hạn khác 1,933,145 1,899,294 1,657,720 1,626,979 1,657,675
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,744,027 1,754,826 1,515,004 1,484,835 1,474,462
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 189,118 144,468 142,716 142,144 183,212
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 3,273,007 3,061,122 2,849,237 2,217,544 1,986,839
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 238,792,038 232,029,059 238,180,960 234,806,501 238,619,029
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 200,816,681 191,405,662 190,473,273 185,951,485 186,651,367
I. Nợ ngắn hạn 100,679,786 106,077,866 105,345,900 100,873,309 103,476,262
1. Vay và nợ ngắn 30,751,091 37,673,561 36,946,022 32,163,629 32,321,029
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 9,095,374 9,006,455 8,508,956 8,428,771 8,012,628
4. Người mua trả tiền trước 19,632,917 20,181,399 18,915,181 18,273,046 18,436,479
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 7,570,952 7,804,590 7,911,935 7,941,598 7,658,406
6. Phải trả người lao động 14,668 7,477 7,697 13,220 26,468
7. Chi phí phải trả 12,001,919 12,003,071 13,952,241 14,501,384 16,271,822
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 21,581,578 19,374,343 19,087,179 19,534,989 20,732,817
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 25,142 20,781 11,589 11,572 11,513
II. Nợ dài hạn 100,136,895 85,327,796 85,127,373 85,078,176 83,175,105
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 54,782,905 45,943,774 43,938,216 41,660,653 37,236,441
4. Vay và nợ dài hạn 28,464,201 22,163,193 24,586,356 27,093,673 29,510,005
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 14,204,386 14,438,701 14,613,786 14,847,593 15,066,347
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 251,433 252,235 278,347 283,313 320,451
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 37,975,357 40,623,397 47,707,688 48,855,016 51,967,661
I. Vốn chủ sở hữu 37,975,357 40,623,397 47,707,688 48,855,016 51,967,661
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 19,501,045 19,501,045 19,501,045 19,501,045 19,501,045
2. Thặng dư vốn cổ phần 5,051,602 5,051,602 5,051,602 5,051,602 5,051,602
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 6,269,922 9,361,576 13,324,288 13,279,222 14,525,217
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 4,835 4,835 4,835 4,835 4,835
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 7,152,788 6,709,174 9,830,753 11,023,146 12,889,798
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 238,792,038 232,029,059 238,180,960 234,806,501 238,619,029