TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
203,872,419
|
194,988,182
|
207,831,380
|
203,124,461
|
203,376,142
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
2,145,099
|
3,819,735
|
4,607,597
|
6,084,349
|
4,305,980
|
1. Tiền
|
846,407
|
2,082,407
|
3,343,715
|
4,696,480
|
3,002,839
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
1,298,692
|
1,737,327
|
1,263,881
|
1,387,870
|
1,303,140
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
30,708
|
33,008
|
31,219
|
42,466
|
44,705
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
56,081,627
|
44,488,907
|
54,818,273
|
46,465,162
|
46,872,858
|
1. Phải thu khách hàng
|
2,614,840
|
2,730,334
|
2,996,277
|
3,258,578
|
3,392,652
|
2. Trả trước cho người bán
|
7,718,936
|
7,840,146
|
7,840,610
|
8,327,139
|
8,433,496
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
40,756,711
|
28,421,325
|
37,998,097
|
28,529,147
|
27,888,086
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-67,411
|
-67,411
|
-67,607
|
-74,125
|
-74,140
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
143,902,634
|
145,006,172
|
146,610,583
|
148,638,643
|
150,112,707
|
1. Hàng tồn kho
|
144,325,129
|
145,428,667
|
147,030,988
|
149,059,144
|
150,533,208
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-422,495
|
-422,495
|
-420,405
|
-420,501
|
-420,501
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
1,712,351
|
1,640,360
|
1,763,708
|
1,893,840
|
2,039,892
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
287,941
|
284,592
|
423,148
|
510,547
|
535,639
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
1,162,421
|
1,092,784
|
1,084,363
|
1,128,955
|
1,273,227
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
261,989
|
262,983
|
256,197
|
254,338
|
231,026
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
34,919,619
|
37,040,877
|
30,349,581
|
31,682,040
|
35,242,887
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
19,996,050
|
22,432,111
|
15,910,002
|
16,587,554
|
20,591,509
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
86,080
|
86,080
|
0
|
0
|
192,750
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
19,733,770
|
22,169,831
|
15,733,802
|
16,427,856
|
20,415,261
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
-16,502
|
-16,502
|
II. Tài sản cố định
|
1,682,124
|
1,641,169
|
1,937,717
|
1,908,519
|
1,949,586
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
1,618,520
|
1,578,472
|
1,875,730
|
1,846,971
|
1,888,463
|
- Nguyên giá
|
1,973,823
|
1,952,905
|
2,286,171
|
2,282,469
|
2,363,186
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-355,303
|
-374,433
|
-410,442
|
-435,498
|
-474,723
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
63,604
|
62,697
|
61,987
|
61,548
|
61,123
|
- Nguyên giá
|
170,305
|
170,305
|
170,305
|
170,305
|
170,305
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-106,701
|
-107,608
|
-108,318
|
-108,758
|
-109,182
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
5,784,501
|
5,730,466
|
5,737,179
|
5,679,834
|
5,525,508
|
- Nguyên giá
|
6,437,758
|
6,438,261
|
6,503,657
|
6,502,059
|
6,387,978
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-653,257
|
-707,796
|
-766,478
|
-822,225
|
-862,470
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
1,724,514
|
1,725,567
|
1,713,723
|
3,116,173
|
3,117,336
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
1,419,599
|
1,420,652
|
1,411,383
|
2,818,136
|
2,819,299
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
304,915
|
304,915
|
302,341
|
302,341
|
302,341
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
-4,304
|
-4,304
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
1,933,145
|
1,899,294
|
1,657,720
|
1,626,979
|
1,657,675
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
1,744,027
|
1,754,826
|
1,515,004
|
1,484,835
|
1,474,462
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
189,118
|
144,468
|
142,716
|
142,144
|
183,212
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
3,273,007
|
3,061,122
|
2,849,237
|
2,217,544
|
1,986,839
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
238,792,038
|
232,029,059
|
238,180,960
|
234,806,501
|
238,619,029
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
200,816,681
|
191,405,662
|
190,473,273
|
185,951,485
|
186,651,367
|
I. Nợ ngắn hạn
|
100,679,786
|
106,077,866
|
105,345,900
|
100,873,309
|
103,476,262
|
1. Vay và nợ ngắn
|
30,751,091
|
37,673,561
|
36,946,022
|
32,163,629
|
32,321,029
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
9,095,374
|
9,006,455
|
8,508,956
|
8,428,771
|
8,012,628
|
4. Người mua trả tiền trước
|
19,632,917
|
20,181,399
|
18,915,181
|
18,273,046
|
18,436,479
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
7,570,952
|
7,804,590
|
7,911,935
|
7,941,598
|
7,658,406
|
6. Phải trả người lao động
|
14,668
|
7,477
|
7,697
|
13,220
|
26,468
|
7. Chi phí phải trả
|
12,001,919
|
12,003,071
|
13,952,241
|
14,501,384
|
16,271,822
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
21,581,578
|
19,374,343
|
19,087,179
|
19,534,989
|
20,732,817
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
25,142
|
20,781
|
11,589
|
11,572
|
11,513
|
II. Nợ dài hạn
|
100,136,895
|
85,327,796
|
85,127,373
|
85,078,176
|
83,175,105
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
54,782,905
|
45,943,774
|
43,938,216
|
41,660,653
|
37,236,441
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
28,464,201
|
22,163,193
|
24,586,356
|
27,093,673
|
29,510,005
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
14,204,386
|
14,438,701
|
14,613,786
|
14,847,593
|
15,066,347
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
251,433
|
252,235
|
278,347
|
283,313
|
320,451
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
37,975,357
|
40,623,397
|
47,707,688
|
48,855,016
|
51,967,661
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
37,975,357
|
40,623,397
|
47,707,688
|
48,855,016
|
51,967,661
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
19,501,045
|
19,501,045
|
19,501,045
|
19,501,045
|
19,501,045
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
5,051,602
|
5,051,602
|
5,051,602
|
5,051,602
|
5,051,602
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
6,269,922
|
9,361,576
|
13,324,288
|
13,279,222
|
14,525,217
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
4,835
|
4,835
|
4,835
|
4,835
|
4,835
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
7,152,788
|
6,709,174
|
9,830,753
|
11,023,146
|
12,889,798
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
238,792,038
|
232,029,059
|
238,180,960
|
234,806,501
|
238,619,029
|