TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
191,577,252
|
189,060,199
|
203,872,419
|
194,988,182
|
207,831,380
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
3,412,095
|
3,138,664
|
2,145,099
|
3,819,735
|
4,607,597
|
1. Tiền
|
1,713,329
|
810,891
|
846,407
|
2,082,407
|
3,343,715
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
1,698,765
|
2,327,772
|
1,298,692
|
1,737,327
|
1,263,881
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
43,508
|
35,042
|
30,708
|
33,008
|
31,219
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
47,747,113
|
43,250,561
|
56,081,627
|
44,488,907
|
54,818,273
|
1. Phải thu khách hàng
|
2,932,677
|
2,882,527
|
2,614,840
|
2,730,334
|
2,996,277
|
2. Trả trước cho người bán
|
7,429,413
|
7,719,062
|
7,718,936
|
7,840,146
|
7,840,610
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
30,617,756
|
27,722,107
|
40,756,711
|
28,421,325
|
37,998,097
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-10,636
|
-25,636
|
-67,411
|
-67,411
|
-67,607
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
138,598,045
|
140,881,593
|
143,902,634
|
145,006,172
|
146,610,583
|
1. Hàng tồn kho
|
138,758,990
|
141,042,538
|
144,325,129
|
145,428,667
|
147,030,988
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-160,945
|
-160,945
|
-422,495
|
-422,495
|
-420,405
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
1,776,492
|
1,754,340
|
1,712,351
|
1,640,360
|
1,763,708
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
317,757
|
295,231
|
287,941
|
284,592
|
423,148
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
1,193,447
|
1,196,543
|
1,162,421
|
1,092,784
|
1,084,363
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
265,288
|
262,566
|
261,989
|
262,983
|
256,197
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
49,799,019
|
47,420,014
|
34,919,619
|
37,040,877
|
30,349,581
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
33,857,698
|
31,920,047
|
19,996,050
|
22,432,111
|
15,910,002
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
86,080
|
86,080
|
86,080
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
33,857,103
|
31,657,873
|
19,733,770
|
22,169,831
|
15,733,802
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
-105
|
-105
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
2,384,751
|
2,369,415
|
1,682,124
|
1,641,169
|
1,937,717
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
2,314,927
|
2,303,794
|
1,618,520
|
1,578,472
|
1,875,730
|
- Nguyên giá
|
2,666,805
|
2,679,967
|
1,973,823
|
1,952,905
|
2,286,171
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-351,878
|
-376,173
|
-355,303
|
-374,433
|
-410,442
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
69,824
|
65,621
|
63,604
|
62,697
|
61,987
|
- Nguyên giá
|
170,305
|
170,305
|
170,305
|
170,305
|
170,305
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-100,481
|
-104,685
|
-106,701
|
-107,608
|
-108,318
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
5,542,850
|
5,504,322
|
5,784,501
|
5,730,466
|
5,737,179
|
- Nguyên giá
|
6,113,934
|
6,116,053
|
6,437,758
|
6,438,261
|
6,503,657
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-571,084
|
-611,731
|
-653,257
|
-707,796
|
-766,478
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
1,884,208
|
1,729,052
|
1,724,514
|
1,725,567
|
1,713,723
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
1,579,293
|
1,424,137
|
1,419,599
|
1,420,652
|
1,411,383
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
304,915
|
304,915
|
304,915
|
304,915
|
302,341
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
1,894,644
|
1,885,020
|
1,933,145
|
1,899,294
|
1,657,720
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
1,710,784
|
1,706,235
|
1,744,027
|
1,754,826
|
1,515,004
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
183,860
|
178,785
|
189,118
|
144,468
|
142,716
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
3,696,777
|
3,484,892
|
3,273,007
|
3,061,122
|
2,849,237
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
241,376,271
|
236,480,213
|
238,792,038
|
232,029,059
|
238,180,960
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
195,874,495
|
191,778,245
|
200,816,681
|
191,405,662
|
190,473,273
|
I. Nợ ngắn hạn
|
90,526,016
|
92,659,037
|
100,679,786
|
106,077,866
|
105,345,900
|
1. Vay và nợ ngắn
|
26,932,529
|
35,018,705
|
30,751,091
|
37,673,561
|
36,946,022
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
9,845,762
|
9,713,574
|
9,095,374
|
9,006,455
|
8,508,956
|
4. Người mua trả tiền trước
|
19,194,979
|
19,530,597
|
19,632,917
|
20,181,399
|
18,915,181
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
1,069,264
|
978,415
|
7,570,952
|
7,804,590
|
7,911,935
|
6. Phải trả người lao động
|
8,568
|
26,526
|
14,668
|
7,477
|
7,697
|
7. Chi phí phải trả
|
10,451,646
|
11,252,403
|
12,001,919
|
12,003,071
|
13,952,241
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
23,001,465
|
16,106,505
|
21,581,578
|
19,374,343
|
19,087,179
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
15,573
|
26,243
|
25,142
|
20,781
|
11,589
|
II. Nợ dài hạn
|
105,348,478
|
99,119,208
|
100,136,895
|
85,327,796
|
85,127,373
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
59,775,976
|
60,093,975
|
54,782,905
|
45,943,774
|
43,938,216
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
30,772,271
|
23,214,458
|
28,464,201
|
22,163,193
|
24,586,356
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
13,664,338
|
13,956,026
|
14,204,386
|
14,438,701
|
14,613,786
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
265,011
|
254,113
|
251,433
|
252,235
|
278,347
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
45,501,777
|
44,701,968
|
37,975,357
|
40,623,397
|
47,707,688
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
45,501,777
|
44,701,968
|
37,975,357
|
40,623,397
|
47,707,688
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
19,501,045
|
19,501,045
|
19,501,045
|
19,501,045
|
19,501,045
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
5,051,602
|
5,051,602
|
5,051,602
|
5,051,602
|
5,051,602
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
13,693,619
|
12,927,169
|
6,269,922
|
9,361,576
|
13,324,288
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
4,835
|
4,835
|
4,835
|
4,835
|
4,835
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
7,255,510
|
7,222,152
|
7,152,788
|
6,709,174
|
9,830,753
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
241,376,271
|
236,480,213
|
238,792,038
|
232,029,059
|
238,180,960
|