I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
2,054,820
|
-213,766
|
1,573,459
|
3,577,960
|
573,927
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-247,868
|
638,031
|
1,227,918
|
-1,299,550
|
909,903
|
- Khấu hao TSCĐ
|
288,545
|
280,509
|
301,122
|
288,523
|
309,444
|
- Các khoản dự phòng
|
28,723
|
-17
|
-3,183
|
-3,401
|
16,918
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-27,778
|
452,461
|
381,313
|
-591,085
|
664,075
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-333,875
|
-172,156
|
474,680
|
-1,076,550
|
-146,864
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
-203,482
|
77,234
|
73,986
|
82,962
|
66,330
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
1,806,953
|
424,265
|
2,801,377
|
2,278,410
|
1,483,830
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
10,683,501
|
5,572,042
|
-7,132,664
|
6,911,492
|
2,764,381
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-214,230
|
-412,440
|
-425,594
|
546,761
|
363,812
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-7,283,760
|
-7,311,802
|
3,537,385
|
-11,407,676
|
-3,942,174
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
69,640
|
-38,477
|
-9,290
|
-7,451
|
103,038
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-739,342
|
-554,047
|
-464,908
|
-187,246
|
-458,189
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-144,616
|
-187,020
|
-122,067
|
-38,634
|
-221,281
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
4,178,145
|
-2,507,480
|
-1,815,760
|
-1,904,344
|
93,416
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
757
|
-2,784
|
0
|
-5,667
|
2,784
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
53,482
|
0
|
4,077
|
714
|
3,013
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-3,517,347
|
-88,665
|
-977,352
|
-952,898
|
-910,588
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
570,061
|
1,747,034
|
311,766
|
444,635
|
425,993
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
-3,700
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
557,528
|
350,343
|
642,265
|
1,861,730
|
39,275
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
295,663
|
70,955
|
263,807
|
1,133,752
|
43,073
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-2,039,856
|
2,076,883
|
244,563
|
2,482,266
|
-400,149
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-15
|
0
|
-3
|
-274
|
-136
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
3,208,101
|
702,084
|
940,018
|
1,360,803
|
3,052,842
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-5,369,404
|
-545,343
|
-365,357
|
-263,811
|
-1,958,111
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-25
|
0
|
-30
|
|
-4
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-2,161,343
|
156,741
|
574,628
|
1,096,718
|
1,094,591
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-23,054
|
-273,856
|
-996,568
|
1,674,641
|
787,858
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
3,434,803
|
3,412,524
|
3,138,664
|
2,145,099
|
3,819,735
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
345
|
-5
|
3
|
-5
|
3
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
3,412,095
|
3,138,664
|
2,142,099
|
3,819,735
|
4,607,597
|