単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 2,054,820 -213,766 1,573,459 3,577,960 573,927
2. Điều chỉnh cho các khoản -247,868 638,031 1,227,918 -1,299,550 909,903
- Khấu hao TSCĐ 288,545 280,509 301,122 288,523 309,444
- Các khoản dự phòng 28,723 -17 -3,183 -3,401 16,918
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -27,778 452,461 381,313 -591,085 664,075
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -333,875 -172,156 474,680 -1,076,550 -146,864
- Lãi tiền gửi 0 0
- Thu nhập lãi 0 0
- Chi phí lãi vay -203,482 77,234 73,986 82,962 66,330
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 1,806,953 424,265 2,801,377 2,278,410 1,483,830
- Tăng, giảm các khoản phải thu 10,683,501 5,572,042 -7,132,664 6,911,492 2,764,381
- Tăng, giảm hàng tồn kho -214,230 -412,440 -425,594 546,761 363,812
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -7,283,760 -7,311,802 3,537,385 -11,407,676 -3,942,174
- Tăng giảm chi phí trả trước 69,640 -38,477 -9,290 -7,451 103,038
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -739,342 -554,047 -464,908 -187,246 -458,189
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -144,616 -187,020 -122,067 -38,634 -221,281
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 4,178,145 -2,507,480 -1,815,760 -1,904,344 93,416
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 757 -2,784 0 -5,667 2,784
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 53,482 0 4,077 714 3,013
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -3,517,347 -88,665 -977,352 -952,898 -910,588
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 570,061 1,747,034 311,766 444,635 425,993
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 -3,700
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 557,528 350,343 642,265 1,861,730 39,275
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 295,663 70,955 263,807 1,133,752 43,073
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -2,039,856 2,076,883 244,563 2,482,266 -400,149
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành -15 0 -3 -274 -136
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 3,208,101 702,084 940,018 1,360,803 3,052,842
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -5,369,404 -545,343 -365,357 -263,811 -1,958,111
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -25 0 -30 -4
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -2,161,343 156,741 574,628 1,096,718 1,094,591
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -23,054 -273,856 -996,568 1,674,641 787,858
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 3,434,803 3,412,524 3,138,664 2,145,099 3,819,735
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 345 -5 3 -5 3
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 3,412,095 3,138,664 2,142,099 3,819,735 4,607,597