Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1,550,441
|
2,012,305
|
4,781,020
|
1,778,253
|
1,936,653
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
1,128
|
2,058
|
2,437
|
72
|
55
|
Doanh thu thuần
|
1,549,312
|
2,010,248
|
4,778,582
|
1,778,181
|
1,936,598
|
Giá vốn hàng bán
|
1,116,334
|
1,464,849
|
2,811,402
|
1,132,466
|
1,245,492
|
Lợi nhuận gộp
|
432,978
|
545,399
|
1,967,180
|
645,715
|
691,106
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
3,951,921
|
3,897,994
|
598,239
|
516,073
|
511,835
|
Chi phí tài chính
|
2,363,785
|
319,124
|
1,254,254
|
633,060
|
1,135,523
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
73,986
|
82,962
|
66,330
|
40,035
|
33,143
|
Chi phí bán hàng
|
86,128
|
104,457
|
299,512
|
91,033
|
154,651
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
362,677
|
354,802
|
369,281
|
303,463
|
314,100
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
1,573,411
|
3,666,063
|
633,102
|
139,528
|
-400,170
|
Thu nhập khác
|
130,360
|
164,764
|
37,678
|
6,470
|
330,685
|
Chi phí khác
|
130,312
|
252,867
|
96,852
|
268,263
|
68,989
|
Lợi nhuận khác
|
48
|
-88,102
|
-59,174
|
-261,793
|
261,696
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
1,102
|
1,052
|
-9,269
|
5,296
|
1,163
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
1,573,459
|
3,577,960
|
573,927
|
-122,265
|
-138,474
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
343,625
|
348,678
|
371,485
|
138,711
|
-126,290
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
284,310
|
278,965
|
176,836
|
215,454
|
177,685
|
Chi phí thuế TNDN
|
627,935
|
627,643
|
548,321
|
354,165
|
51,394
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
945,523
|
2,950,317
|
25,607
|
-476,430
|
-189,868
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
4,110
|
-169,526
|
2,332,772
|
|
-29,297
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
941,414
|
3,119,843
|
-2,307,165
|
-476,430
|
-160,571
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|