単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 697,842 1,550,441 2,012,305 4,781,020 1,778,253
Các khoản giảm trừ doanh thu 621 1,128 2,058 2,437 72
Doanh thu thuần 697,221 1,549,312 2,010,248 4,778,582 1,778,181
Giá vốn hàng bán 507,525 1,116,334 1,464,849 2,811,402 1,132,466
Lợi nhuận gộp 189,696 432,978 545,399 1,967,180 645,715
Doanh thu hoạt động tài chính 640,077 3,951,921 3,897,994 598,239 516,073
Chi phí tài chính 773,132 2,363,785 319,124 1,254,254 633,060
Trong đó: Chi phí lãi vay 75,467 73,986 82,962 66,330 40,035
Chi phí bán hàng 53,979 86,128 104,457 299,512 91,033
Chi phí quản lý doanh nghiệp 324,870 362,677 354,802 369,281 303,463
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -321,206 1,573,411 3,666,063 633,102 139,528
Thu nhập khác 331,151 130,360 164,764 37,678 6,470
Chi phí khác 223,712 130,312 252,867 96,852 268,263
Lợi nhuận khác 107,440 48 -88,102 -59,174 -261,793
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 1,001 1,102 1,052 -9,269 5,296
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -213,766 1,573,459 3,577,960 573,927 -122,265
Chi phí thuế TNDN hiện hành 133,701 343,625 348,678 371,485 138,711
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 253,415 284,310 278,965 176,836 215,454
Chi phí thuế TNDN 387,116 627,935 627,643 548,321 354,165
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -600,882 945,523 2,950,317 25,607 -476,430
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi -33,843 4,110 -169,526 2,332,772
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -567,039 941,414 3,119,843 -2,307,165 -476,430
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)