単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1,550,441 2,012,305 4,781,020 1,778,253 1,936,653
Các khoản giảm trừ doanh thu 1,128 2,058 2,437 72 55
Doanh thu thuần 1,549,312 2,010,248 4,778,582 1,778,181 1,936,598
Giá vốn hàng bán 1,116,334 1,464,849 2,811,402 1,132,466 1,245,492
Lợi nhuận gộp 432,978 545,399 1,967,180 645,715 691,106
Doanh thu hoạt động tài chính 3,951,921 3,897,994 598,239 516,073 511,835
Chi phí tài chính 2,363,785 319,124 1,254,254 633,060 1,135,523
Trong đó: Chi phí lãi vay 73,986 82,962 66,330 40,035 33,143
Chi phí bán hàng 86,128 104,457 299,512 91,033 154,651
Chi phí quản lý doanh nghiệp 362,677 354,802 369,281 303,463 314,100
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 1,573,411 3,666,063 633,102 139,528 -400,170
Thu nhập khác 130,360 164,764 37,678 6,470 330,685
Chi phí khác 130,312 252,867 96,852 268,263 68,989
Lợi nhuận khác 48 -88,102 -59,174 -261,793 261,696
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 1,102 1,052 -9,269 5,296 1,163
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 1,573,459 3,577,960 573,927 -122,265 -138,474
Chi phí thuế TNDN hiện hành 343,625 348,678 371,485 138,711 -126,290
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 284,310 278,965 176,836 215,454 177,685
Chi phí thuế TNDN 627,935 627,643 548,321 354,165 51,394
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 945,523 2,950,317 25,607 -476,430 -189,868
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 4,110 -169,526 2,332,772 -29,297
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 941,414 3,119,843 -2,307,165 -476,430 -160,571
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)