Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
5,241,732
|
14,967,335
|
11,151,714
|
4,771,950
|
9,079,620
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
215,374
|
64,575
|
16,498
|
13,048
|
6,244
|
Doanh thu thuần
|
5,026,358
|
14,902,760
|
11,135,216
|
4,758,902
|
9,073,375
|
Giá vốn hàng bán
|
3,218,625
|
8,768,194
|
6,787,296
|
3,385,826
|
8,964,091
|
Lợi nhuận gộp
|
1,807,734
|
6,134,566
|
4,347,919
|
1,373,076
|
109,284
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
6,210,198
|
3,644,643
|
5,012,134
|
5,741,141
|
5,940,947
|
Chi phí tài chính
|
1,536,377
|
3,849,267
|
4,148,724
|
3,856,030
|
4,710,295
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
565,526
|
514,315
|
842,011
|
671,190
|
298,745
|
Chi phí bán hàng
|
163,210
|
1,289,515
|
932,950
|
292,756
|
545,799
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
1,289,695
|
1,428,007
|
1,562,140
|
1,531,480
|
1,424,342
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
5,026,144
|
3,212,704
|
2,715,636
|
1,438,569
|
-636,318
|
Thu nhập khác
|
325,517
|
2,381,547
|
1,666,471
|
1,077,118
|
391,431
|
Chi phí khác
|
725,687
|
500,899
|
268,284
|
353,212
|
2,285,024
|
Lợi nhuận khác
|
-400,170
|
1,880,648
|
1,398,187
|
723,906
|
-1,893,592
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
-2,506
|
284
|
-604
|
4,618
|
-6,113
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
4,625,974
|
5,093,352
|
4,113,823
|
2,162,475
|
-2,529,910
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
280,500
|
1,324,530
|
806,674
|
416,215
|
863,236
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
461,664
|
308,504
|
1,013,656
|
1,061,469
|
958,232
|
Chi phí thuế TNDN
|
742,164
|
1,633,034
|
1,820,329
|
1,477,684
|
1,821,467
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
3,883,810
|
3,460,318
|
2,293,494
|
684,791
|
-4,351,378
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
-12,435
|
230,110
|
29,552
|
-120,199
|
2,060,233
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
3,896,244
|
3,230,208
|
2,263,942
|
804,990
|
-6,411,611
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|