DUPONT
単位 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0.73 | 0.30 | 0.73 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0.27 | 0.12 | 0.31 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.92 | 0.89 | 0.76 |
Đòn bẩy tài chính | ~回 | 2.94 | 2.79 | 3.07 |
管理有効性
単位 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 10億 | 34,755.17 | 31,077.20 | 29,075.50 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 17.32 | -10.58 | -6.44 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 3.11 | 2.68 | 3.65 |
Tỷ lệ EBIT | % | 0.52 | 0.33 | 0.67 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 75.34 | 51.00 | 71.74 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 68.79 | 70.63 | 65.53 |
Hiệu quả hoạt động
単位 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | 日付 | 32.67 | 36.18 | 41.48 |
Thời gian tồn kho | 日付 | 13.17 | 10.40 | 11.58 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | 日付 | 31.86 | 32.90 | 37.63 |
Vòng quay vốn lưu động | 日付 | 83.19 | 84.91 | 101.29 |
金融銀行ニュース
単位 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | 10億 | 6,116.59 | 5,840.06 | 5,645.23 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | ~回 | 1.24 | 1.25 | 1.21 |
Khả năng thanh toán nhanh | ~回 | 1.03 | 1.08 | 1.06 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | ~回 | 0.16 | 0.17 | 0.16 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | ~回 | 2.02 | 1.87 | 2.15 |