DUPONT
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,73 | 0,21 | 1,59 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,31 | 0,08 | 0,50 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,76 | 0,81 | 0,90 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 3,07 | 3,22 | 3,52 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 29.075,50 | 32.788,64 | 39.954,39 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -6,44 | 12,77 | 21,85 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 3,65 | 2,54 | 2,89 |
Tỷ lệ EBIT | % | 0,67 | 0,33 | 0,81 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 71,74 | 38,37 | 77,33 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 65,53 | 62,68 | 80,58 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 41,48 | 44,13 | 37,21 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 11,58 | 9,73 | 12,52 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 37,63 | 42,24 | 41,14 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 101,29 | 94,98 | 87,56 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 5.645,23 | 5.687,40 | 5.719,24 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,21 | 1,20 | 1,18 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,06 | 1,07 | 1,00 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,16 | 0,15 | 0,14 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 2,15 | 2,30 | 2,60 |