TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
16,345,162
|
21,549,982
|
23,233,061
|
32,976,532
|
35,543,079
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
3,533,617
|
2,990,894
|
4,081,852
|
5,377,030
|
4,123,669
|
1. Tiền
|
2,506,279
|
2,731,438
|
2,638,123
|
4,278,603
|
2,757,929
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
1,027,338
|
259,456
|
1,443,729
|
1,098,426
|
1,365,740
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
5,922,370
|
7,925,664
|
7,666,467
|
9,892,564
|
10,852,967
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
798
|
33
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
-6
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
4,905,841
|
7,761,018
|
8,090,943
|
13,109,782
|
16,488,183
|
1. Phải thu khách hàng
|
3,158,877
|
4,277,619
|
4,575,901
|
9,223,890
|
10,257,658
|
2. Trả trước cho người bán
|
72,464
|
88,002
|
132,873
|
156,256
|
210,200
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
2,523,330
|
4,199,889
|
4,205,278
|
4,557,689
|
6,858,388
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-848,829
|
-804,493
|
-823,109
|
-828,053
|
-838,063
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
1,827,498
|
2,578,272
|
2,941,456
|
4,171,177
|
3,540,185
|
1. Hàng tồn kho
|
1,829,247
|
2,579,365
|
2,961,539
|
4,189,637
|
3,540,401
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-1,749
|
-1,093
|
-20,083
|
-18,460
|
-216
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
155,835
|
294,135
|
452,341
|
425,979
|
538,074
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
30,319
|
33,108
|
39,947
|
41,568
|
48,244
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
65,984
|
155,957
|
207,490
|
155,822
|
194,345
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
59,532
|
105,069
|
204,905
|
228,588
|
295,485
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
5,729,802
|
5,647,582
|
5,577,117
|
5,862,641
|
6,191,391
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
28,876
|
24,812
|
22,609
|
37,095
|
31,977
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
24,336
|
21,888
|
19,718
|
20,449
|
20,449
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
28,876
|
25,024
|
22,821
|
36,794
|
31,612
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
-24,336
|
-22,100
|
-19,929
|
-20,149
|
-20,084
|
II. Tài sản cố định
|
3,737,198
|
3,747,950
|
3,651,454
|
3,432,809
|
3,529,417
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
2,208,852
|
2,153,042
|
2,017,864
|
1,970,446
|
2,058,040
|
- Nguyên giá
|
6,273,654
|
6,468,509
|
6,553,666
|
6,740,112
|
7,068,969
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-4,064,802
|
-4,315,467
|
-4,535,802
|
-4,769,666
|
-5,010,929
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
2,269
|
4,278
|
7,107
|
6,571
|
- Nguyên giá
|
0
|
2,425
|
4,858
|
8,531
|
8,551
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
-156
|
-580
|
-1,424
|
-1,980
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
1,528,346
|
1,592,639
|
1,629,312
|
1,455,257
|
1,464,806
|
- Nguyên giá
|
1,767,220
|
1,861,746
|
1,924,393
|
1,783,461
|
1,832,392
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-238,873
|
-269,107
|
-295,081
|
-328,204
|
-367,585
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
112,566
|
108,544
|
104,914
|
101,488
|
98,068
|
- Nguyên giá
|
139,373
|
139,315
|
139,315
|
139,193
|
139,193
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-26,806
|
-30,771
|
-34,401
|
-37,706
|
-41,126
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
753,954
|
801,331
|
762,803
|
709,602
|
707,544
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
707,598
|
708,439
|
689,714
|
642,591
|
640,875
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
71,463
|
118,980
|
108,912
|
108,912
|
108,912
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-25,107
|
-26,088
|
-35,822
|
-41,900
|
-42,244
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
837,733
|
849,264
|
916,983
|
1,394,029
|
1,615,853
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
837,733
|
849,243
|
916,962
|
1,394,007
|
1,615,832
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
21
|
0
|
21
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
21
|
0
|
21
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
9,107
|
6,108
|
1,384
|
660
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
22,074,964
|
27,197,564
|
28,810,178
|
38,839,173
|
41,734,470
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
11,509,109
|
16,012,422
|
17,482,970
|
27,446,113
|
30,286,082
|
I. Nợ ngắn hạn
|
11,228,091
|
15,724,500
|
17,214,877
|
27,144,353
|
29,952,500
|
1. Vay và nợ ngắn
|
4,001,002
|
4,633,571
|
2,701,314
|
6,966,663
|
7,423,448
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
2,396,353
|
6,399,024
|
9,264,285
|
13,630,705
|
13,532,387
|
4. Người mua trả tiền trước
|
40,307
|
76,231
|
71,644
|
51,257
|
74,716
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
734,545
|
1,074,338
|
355,827
|
747,766
|
831,227
|
6. Phải trả người lao động
|
101,082
|
191,836
|
266,832
|
319,833
|
307,707
|
7. Chi phí phải trả
|
134,865
|
48,690
|
216,193
|
196,261
|
94,877
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
3,316,052
|
3,917,626
|
4,587,996
|
5,153,464
|
7,624,488
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
27,303
|
46,453
|
66,120
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
281,017
|
287,922
|
268,093
|
301,760
|
333,582
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
619
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
29,730
|
26,302
|
25,583
|
25,257
|
24,701
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
93,667
|
104,319
|
62,658
|
87,811
|
110,600
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
140,206
|
130,347
|
156,901
|
170,278
|
182,829
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
10,565,855
|
11,185,142
|
11,327,208
|
11,393,060
|
11,448,388
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
10,565,855
|
11,185,142
|
11,327,208
|
11,393,060
|
11,448,388
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
10,342,295
|
10,342,295
|
10,342,295
|
10,342,295
|
10,342,295
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
-1,783
|
18,968
|
23,612
|
23,612
|
23,612
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
-167,017
|
-163,981
|
-163,981
|
-163,981
|
-163,981
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
10,658
|
-21,114
|
-55,282
|
-90,504
|
-112,621
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
206,533
|
211,458
|
228,667
|
237,912
|
248,192
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
-10,232
|
19,806
|
20,494
|
20,536
|
25,872
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-898,817
|
-401,912
|
-185,535
|
-6,190
|
69,573
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
5,959
|
5,327
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
35,996
|
106,944
|
188,193
|
211,792
|
188,635
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
1,078,259
|
1,174,295
|
1,116,938
|
1,029,379
|
1,015,446
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
22,074,964
|
27,197,564
|
28,810,178
|
38,839,173
|
41,734,470
|