Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
50,015,180
|
57,848,372
|
104,287,327
|
102,678,066
|
124,494,015
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
5,569
|
12,331
|
7,925
|
9,163
|
8,939
|
Doanh thu thuần
|
50,009,610
|
57,836,040
|
104,279,401
|
102,668,902
|
124,485,077
|
Giá vốn hàng bán
|
48,072,888
|
54,649,805
|
100,210,130
|
98,822,212
|
120,336,208
|
Lợi nhuận gộp
|
1,936,722
|
3,186,235
|
4,069,272
|
3,846,690
|
4,148,869
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
452,959
|
415,068
|
552,287
|
842,519
|
651,151
|
Chi phí tài chính
|
209,596
|
199,243
|
336,199
|
383,120
|
335,183
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
143,418
|
144,671
|
179,695
|
261,152
|
187,916
|
Chi phí bán hàng
|
1,599,180
|
1,832,733
|
2,312,684
|
2,480,100
|
2,795,888
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
735,566
|
733,948
|
1,095,896
|
1,142,118
|
1,075,772
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-169,897
|
904,379
|
884,040
|
696,275
|
609,957
|
Thu nhập khác
|
108,080
|
50,051
|
46,927
|
112,030
|
67,526
|
Chi phí khác
|
62,055
|
21,592
|
30,154
|
11,655
|
46,911
|
Lợi nhuận khác
|
46,025
|
28,459
|
16,773
|
100,375
|
20,615
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
-15,237
|
69,001
|
7,261
|
12,405
|
16,780
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-123,873
|
932,838
|
900,813
|
796,650
|
630,571
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
22,963
|
165,926
|
145,844
|
169,219
|
146,761
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
30,393
|
-8,613
|
28,868
|
-161
|
10,659
|
Chi phí thuế TNDN
|
53,356
|
157,313
|
174,712
|
169,057
|
157,420
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-177,228
|
775,525
|
726,101
|
627,592
|
473,152
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
-53,301
|
169,460
|
178,129
|
50,864
|
64,271
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-123,928
|
606,065
|
547,972
|
576,729
|
408,881
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|