Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
29,625,757
|
34,757,497
|
31,079,317
|
29,078,576
|
32,790,520
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
1,419
|
2,324
|
2,115
|
3,080
|
1,879
|
Doanh thu thuần
|
29,624,337
|
34,755,173
|
31,077,202
|
29,075,496
|
32,788,641
|
Giá vốn hàng bán
|
28,446,881
|
33,675,118
|
30,244,913
|
28,014,094
|
31,957,356
|
Lợi nhuận gộp
|
1,177,456
|
1,080,055
|
832,289
|
1,061,402
|
831,285
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
206,943
|
169,254
|
135,530
|
134,268
|
171,216
|
Chi phí tài chính
|
51,520
|
145,540
|
66,358
|
75,742
|
101,626
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
38,022
|
44,708
|
50,429
|
54,759
|
66,540
|
Chi phí bán hàng
|
743,449
|
721,075
|
627,420
|
701,047
|
630,453
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
301,468
|
261,477
|
228,660
|
283,338
|
232,176
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
292,475
|
126,692
|
44,569
|
142,845
|
37,772
|
Thu nhập khác
|
9,433
|
42,541
|
16,839
|
25,312
|
8,717
|
Chi phí khác
|
2,814
|
32,631
|
8,922
|
29,144
|
5,063
|
Lợi nhuận khác
|
6,619
|
9,910
|
7,917
|
-3,831
|
3,654
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
4,512
|
5,476
|
-811
|
7,301
|
-473
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
299,094
|
136,602
|
52,486
|
139,013
|
41,426
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
58,122
|
39,655
|
1,438
|
49,545
|
4,453
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-3,235
|
2,977
|
13,980
|
-1,626
|
11,007
|
Chi phí thuế TNDN
|
54,886
|
42,632
|
15,418
|
47,919
|
15,460
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
244,207
|
93,971
|
37,068
|
91,095
|
25,966
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
10,830
|
15,173
|
9,270
|
28,717
|
-1,980
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
233,377
|
78,797
|
27,798
|
62,378
|
27,946
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|