単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 35,797,871 29,625,757 34,757,497 31,079,317 29,078,576
Các khoản giảm trừ doanh thu 3,977 1,419 2,324 2,115 3,080
Doanh thu thuần 35,793,894 29,624,337 34,755,173 31,077,202 29,075,496
Giá vốn hàng bán 35,156,404 28,446,881 33,675,118 30,244,913 28,014,094
Lợi nhuận gộp 637,490 1,177,456 1,080,055 832,289 1,061,402
Doanh thu hoạt động tài chính 199,543 206,943 169,254 135,530 134,268
Chi phí tài chính 98,977 51,520 145,540 66,358 75,742
Trong đó: Chi phí lãi vay 54,798 38,022 44,708 50,429 54,759
Chi phí bán hàng 524,358 743,449 721,075 627,420 701,047
Chi phí quản lý doanh nghiệp 275,773 301,468 261,477 228,660 283,338
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -55,274 292,475 126,692 44,569 142,845
Thu nhập khác 17,673 9,433 42,541 16,839 25,312
Chi phí khác 2,711 2,814 32,631 8,922 29,144
Lợi nhuận khác 14,962 6,619 9,910 7,917 -3,831
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 6,801 4,512 5,476 -811 7,301
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -40,312 299,094 136,602 52,486 139,013
Chi phí thuế TNDN hiện hành -2,211 58,122 39,655 1,438 49,545
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -1,624 -3,235 2,977 13,980 -1,626
Chi phí thuế TNDN -3,835 54,886 42,632 15,418 47,919
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -36,478 244,207 93,971 37,068 91,095
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 15,125 10,830 15,173 9,270 28,717
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -51,602 233,377 78,797 27,798 62,378
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)