単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 34,757,497 31,079,317 29,078,576 32,790,520 39,954,842
Các khoản giảm trừ doanh thu 2,324 2,115 3,080 1,879 450
Doanh thu thuần 34,755,173 31,077,202 29,075,496 32,788,641 39,954,392
Giá vốn hàng bán 33,675,118 30,244,913 28,014,094 31,957,356 38,800,219
Lợi nhuận gộp 1,080,055 832,289 1,061,402 831,285 1,154,173
Doanh thu hoạt động tài chính 169,254 135,530 134,268 171,216 229,454
Chi phí tài chính 145,540 66,358 75,742 101,626 102,869
Trong đó: Chi phí lãi vay 44,708 50,429 54,759 66,540 73,049
Chi phí bán hàng 721,075 627,420 701,047 630,453 740,300
Chi phí quản lý doanh nghiệp 261,477 228,660 283,338 232,176 295,443
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 126,692 44,569 142,845 37,772 243,733
Thu nhập khác 42,541 16,839 25,312 8,717 9,008
Chi phí khác 32,631 8,922 29,144 5,063 3,563
Lợi nhuận khác 9,910 7,917 -3,831 3,654 5,446
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 5,476 -811 7,301 -473 -1,282
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 136,602 52,486 139,013 41,426 249,178
Chi phí thuế TNDN hiện hành 39,655 1,438 49,545 4,453 47,973
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 2,977 13,980 -1,626 11,007 415
Chi phí thuế TNDN 42,632 15,418 47,919 15,460 48,388
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 93,971 37,068 91,095 25,966 200,791
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 15,173 9,270 28,717 -1,980 20,151
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 78,797 27,798 62,378 27,946 180,639
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)