TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
32,965,860
|
30,754,784
|
31,685,459
|
28,919,653
|
32,273,974
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
5,380,876
|
4,634,271
|
3,654,215
|
2,708,567
|
4,123,301
|
1. Tiền
|
4,278,440
|
3,027,077
|
3,068,779
|
1,920,628
|
2,757,562
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
1,102,436
|
1,607,193
|
585,436
|
787,939
|
1,365,740
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
9,888,554
|
10,242,221
|
10,202,202
|
9,963,565
|
10,852,967
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
13,094,478
|
10,366,458
|
12,444,442
|
12,320,485
|
13,218,155
|
1. Phải thu khách hàng
|
9,175,341
|
6,272,925
|
7,932,431
|
8,473,244
|
8,250,992
|
2. Trả trước cho người bán
|
157,303
|
145,316
|
165,325
|
177,175
|
204,561
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
4,586,472
|
4,782,520
|
5,179,241
|
4,501,469
|
5,600,792
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-824,638
|
-834,302
|
-832,555
|
-831,403
|
-838,190
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
4,170,350
|
5,135,626
|
4,849,618
|
3,433,467
|
3,545,415
|
1. Hàng tồn kho
|
4,188,590
|
5,144,800
|
4,850,700
|
3,437,656
|
3,546,114
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-18,240
|
-9,174
|
-1,082
|
-4,189
|
-699
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
431,602
|
376,208
|
534,982
|
493,569
|
534,136
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
46,454
|
60,047
|
53,410
|
57,666
|
44,437
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
155,822
|
90,602
|
230,235
|
152,922
|
194,221
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
229,325
|
225,559
|
251,337
|
282,981
|
295,478
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
5,845,270
|
5,905,327
|
5,927,778
|
5,986,281
|
6,194,469
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
37,637
|
38,095
|
36,325
|
37,092
|
35,544
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
20,637
|
20,538
|
20,449
|
20,449
|
20,449
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
37,149
|
37,494
|
35,813
|
36,580
|
35,179
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
-20,149
|
-19,938
|
-19,938
|
-19,938
|
-20,084
|
II. Tài sản cố định
|
3,575,116
|
3,468,876
|
3,508,950
|
3,498,963
|
3,533,670
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
1,974,930
|
1,994,033
|
2,047,966
|
2,044,905
|
2,063,062
|
- Nguyên giá
|
6,744,313
|
6,830,654
|
6,932,415
|
6,990,347
|
7,073,729
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-4,769,383
|
-4,836,622
|
-4,884,449
|
-4,945,442
|
-5,010,667
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
7,107
|
5,991
|
5,763
|
5,536
|
6,571
|
- Nguyên giá
|
8,531
|
7,269
|
7,269
|
7,269
|
8,551
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,424
|
-1,279
|
-1,506
|
-1,733
|
-1,980
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
1,593,079
|
1,468,853
|
1,455,221
|
1,448,522
|
1,464,037
|
- Nguyên giá
|
1,924,249
|
1,808,963
|
1,804,296
|
1,807,294
|
1,833,221
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-331,170
|
-340,110
|
-349,075
|
-358,771
|
-369,184
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
101,488
|
100,633
|
99,778
|
98,923
|
98,068
|
- Nguyên giá
|
139,193
|
139,193
|
139,193
|
139,193
|
139,193
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-37,706
|
-38,561
|
-39,416
|
-40,271
|
-41,126
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
712,508
|
715,173
|
708,266
|
705,694
|
709,678
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
645,496
|
646,024
|
636,722
|
635,826
|
643,010
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
108,912
|
108,912
|
108,912
|
108,912
|
108,912
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-41,900
|
-39,763
|
-37,368
|
-39,043
|
-42,244
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
1,244,684
|
1,402,522
|
1,430,844
|
1,475,937
|
1,614,027
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
1,244,662
|
1,402,500
|
1,430,823
|
1,475,915
|
1,614,005
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
21
|
21
|
21
|
21
|
21
|
VI. Lợi thế thương mại
|
660
|
495
|
330
|
165
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
38,811,129
|
36,660,111
|
37,613,237
|
34,905,934
|
38,468,443
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
27,413,996
|
24,988,499
|
25,871,744
|
23,411,108
|
26,977,868
|
I. Nợ ngắn hạn
|
27,112,100
|
24,687,204
|
25,568,871
|
23,079,596
|
26,628,747
|
1. Vay và nợ ngắn
|
6,966,663
|
7,018,843
|
7,352,168
|
6,498,517
|
7,415,295
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
13,605,319
|
11,017,990
|
11,733,823
|
10,875,936
|
11,519,378
|
4. Người mua trả tiền trước
|
51,877
|
32,651
|
42,608
|
72,521
|
78,467
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
744,964
|
827,707
|
754,866
|
707,465
|
830,927
|
6. Phải trả người lao động
|
318,758
|
251,626
|
337,232
|
338,174
|
307,518
|
7. Chi phí phải trả
|
189,065
|
190,015
|
128,099
|
136,337
|
98,688
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
5,162,501
|
5,279,513
|
5,145,285
|
4,431,362
|
6,319,251
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
211,297
|
0
|
59
|
59
|
59
|
II. Nợ dài hạn
|
301,896
|
301,295
|
302,873
|
331,512
|
349,122
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
49
|
49
|
0
|
49
|
39
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
20,185
|
20,643
|
25,055
|
18,998
|
25,098
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
87,811
|
86,201
|
84,681
|
105,583
|
118,753
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
171,991
|
169,120
|
170,119
|
184,460
|
182,847
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
11,397,134
|
11,671,612
|
11,741,493
|
11,494,826
|
11,490,575
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
11,397,134
|
11,671,612
|
11,741,493
|
11,494,826
|
11,490,575
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
10,342,295
|
10,342,295
|
10,342,295
|
10,342,295
|
10,342,295
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
23,613
|
23,615
|
23,612
|
23,615
|
23,615
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
-163,981
|
-163,981
|
-163,981
|
-163,981
|
-163,981
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
-91,051
|
-65,488
|
-62,821
|
-89,864
|
-89,990
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
234,235
|
238,063
|
248,178
|
248,150
|
248,150
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
20,532
|
23,520
|
23,520
|
23,520
|
23,520
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
3,672
|
214,342
|
275,218
|
85,281
|
69,141
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
-144,328
|
206,176
|
202,916
|
151,355
|
188,647
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
1,027,820
|
1,059,246
|
1,055,473
|
1,025,811
|
1,037,826
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
38,811,129
|
36,660,111
|
37,613,237
|
34,905,934
|
38,468,443
|